Dàn 8 Con Lô 3 Số Miền Trung cao cấp

Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!

» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h0017h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả
29-03
29-03Gia Lai: 686,175,136,528,590,520,799,364
Ninh Thuận: 996,297,217,915,203,969,665,389
Ăn 5/8 Gia Lai
28-03Bình Định: 382,577,042,502,864,491,806,202
Quảng Trị: 003,933,359,202,080,965,726,577
Quảng Bình: 372,301,407,965,201,243,752,864
Ăn 3/8 Quảng Trị
27-03Đà Nẵng: 335,602,625,400,166,784,214,156
Khánh Hòa: 668,733,798,944,219,531,298,747
Trượt
26-03Đắc Lắc: 497,283,311,521,114,240,220,854
Quảng Nam: 907,639,074,904,080,350,222,103
Trượt
25-03Thừa Thiên Huế: 304,503,048,941,932,129,756,536
Phú Yên: 571,812,216,179,952,850,616,148
Trượt
24-03Thừa Thiên Huế: 205,019,664,698,034,416,681,029
Kon Tum: 312,668,643,855,756,849,891,970
Khánh Hòa: 103,228,704,303,833,419,643,086
Trượt
23-03Đà Nẵng: 059,724,520,368,395,019,295,653
Quảng Ngãi: 984,336,157,983,661,073,728,289
Đắc Nông: 248,306,415,599,202,254,082,963
Ăn 3/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Đắc Nông
22-03Gia Lai: 482,965,641,791,064,288,050,937
Ninh Thuận: 305,700,523,017,118,858,328,091
Trượt
21-03Bình Định: 267,698,261,517,676,077,169,276
Quảng Trị: 000,753,288,760,281,908,211,572
Quảng Bình: 191,185,698,696,663,914,785,559
Ăn 4/8 Quảng Trị
20-03Đà Nẵng: 883,951,566,311,599,041,369,782
Khánh Hòa: 195,797,245,572,417,621,376,891
Ăn 3/8 Khánh Hòa
19-03Đắc Lắc: 569,693,862,729,695,562,524,061
Quảng Nam: 221,894,049,781,845,426,266,084
Ăn 1/8 Đắc Lắc
Ăn 4/8 Quảng Nam
18-03Thừa Thiên Huế: 802,225,581,109,569,765,651,402
Phú Yên: 174,220,394,900,577,463,152,730
Ăn 1/8 Phú Yên
17-03Thừa Thiên Huế: 130,302,664,654,247,374,850,310
Kon Tum: 034,920,869,639,418,254,668,571
Khánh Hòa: 874,394,302,938,505,085,420,345
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 3/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
16-03Đà Nẵng: 863,749,405,226,949,526,938,205
Quảng Ngãi: 054,734,921,927,942,597,312,564
Đắc Nông: 498,139,415,703,296,420,447,785
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đắc Nông
15-03Gia Lai: 776,746,985,695,701,789,555,504
Ninh Thuận: 132,233,701,700,676,336,988,883
Trượt
14-03Bình Định: 146,969,198,905,994,053,049,457
Quảng Trị: 378,685,641,018,410,130,571,952
Quảng Bình: 150,227,536,242,427,347,282,562
Ăn 1/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Bình
13-03Đà Nẵng: 438,824,519,649,254,200,962,471
Khánh Hòa: 841,497,249,365,251,267,003,848
Ăn 4/8 Khánh Hòa
12-03Đắc Lắc: 449,813,994,193,037,726,598,127
Quảng Nam: 090,283,454,278,849,498,093,644
Ăn 2/8 Đắc Lắc
Ăn 3/8 Quảng Nam
11-03Thừa Thiên Huế: 600,306,120,380,185,151,841,526
Phú Yên: 895,351,205,504,488,887,195,754
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
10-03Thừa Thiên Huế: 152,641,195,703,590,377,714,519
Kon Tum: 337,862,282,677,501,539,007,674
Khánh Hòa: 195,771,966,726,456,872,558,478
Trượt
09-03Đà Nẵng: 025,059,709,675,532,695,920,036
Quảng Ngãi: 872,124,596,817,647,035,906,717
Đắc Nông: 151,527,039,621,989,653,604,368
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
08-03Gia Lai: 540,935,908,360,954,962,748,699
Ninh Thuận: 964,797,209,422,147,615,814,132
Ăn 1/8 Ninh Thuận
07-03Bình Định: 093,935,137,193,779,613,555,196
Quảng Trị: 910,810,662,904,610,940,476,093
Quảng Bình: 137,013,338,128,757,478,668,803
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Bình
06-03Đà Nẵng: 870,247,883,765,117,574,837,425
Khánh Hòa: 182,475,461,348,281,230,202,271
Ăn 1/8 Đà Nẵng
05-03Đắc Lắc: 817,953,266,769,438,239,898,539
Quảng Nam: 951,082,420,477,910,433,763,976
Trượt
04-03Thừa Thiên Huế: 153,254,672,086,347,354,062,876
Phú Yên: 888,984,122,773,705,095,028,841
Trượt
03-03Thừa Thiên Huế: 896,949,772,975,398,584,044,148
Kon Tum: 035,763,314,807,177,088,601,157
Khánh Hòa: 117,993,395,281,397,506,162,672
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Khánh Hòa
02-03Đà Nẵng: 674,079,525,468,573,751,977,597
Quảng Ngãi: 068,559,659,708,764,935,785,557
Đắc Nông: 702,357,809,819,637,998,242,920
Ăn 2/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
01-03Gia Lai: 935,264,509,209,121,024,140,415
Ninh Thuận: 911,543,068,380,506,306,910,140
Trượt
29-02Bình Định: 373,595,408,564,330,435,370,991
Quảng Trị: 073,271,379,673,764,977,704,277
Quảng Bình: 359,984,322,045,994,500,666,368
Trượt
28-02Đà Nẵng: 874,932,575,696,967,387,599,190
Khánh Hòa: 284,425,032,054,448,393,056,157
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Khánh Hòa
27-02Đắc Lắc: 158,748,477,572,947,054,628,446
Quảng Nam: 205,930,166,733,177,800,235,994
Trượt
26-02Thừa Thiên Huế: 570,285,438,513,359,509,815,117
Phú Yên: 919,771,570,597,336,705,567,690
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
25-02Thừa Thiên Huế: 295,755,358,336,088,388,848,647
Kon Tum: 392,781,242,865,278,042,405,614
Khánh Hòa: 831,576,229,898,811,097,987,421
Ăn 1/8 Khánh Hòa
24-02Đà Nẵng: 673,692,308,398,143,464,623,120
Quảng Ngãi: 282,910,875,936,227,173,422,062
Đắc Nông: 181,283,055,248,340,060,795,317
Trượt
23-02Gia Lai: 822,094,881,273,435,264,676,617
Ninh Thuận: 426,926,286,119,052,543,756,036
Ăn 2/8 Ninh Thuận
22-02Bình Định: 683,197,286,967,850,973,449,747
Quảng Trị: 430,076,151,286,612,234,908,206
Quảng Bình: 750,334,345,998,458,502,136,119
Ăn 2/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Trị
21-02Đà Nẵng: 019,092,085,788,471,567,846,711
Khánh Hòa: 367,973,516,666,763,378,063,534
Ăn 1/8 Đà Nẵng
20-02Đắc Lắc: 379,052,790,865,029,889,484,951
Quảng Nam: 970,273,639,392,391,939,327,919
Ăn 3/8 Đắc Lắc
19-02Thừa Thiên Huế: 743,068,973,932,215,780,600,496
Phú Yên: 264,112,080,078,833,207,000,276
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên
18-02Thừa Thiên Huế: 093,979,074,126,532,822,500,423
Kon Tum: 756,270,793,120,957,973,859,979
Khánh Hòa: 752,407,238,624,001,933,097,788
Ăn 2/8 Kon Tum
17-02Đà Nẵng: 618,635,565,955,344,155,437,965
Quảng Ngãi: 860,801,000,054,756,091,991,235
Đắc Nông: 828,874,877,211,970,314,712,288
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Đắc Nông
16-02Gia Lai: 993,208,207,738,133,535,130,384
Ninh Thuận: 881,950,473,708,910,170,951,946
Ăn 2/8 Gia Lai
15-02Bình Định: 316,872,020,893,809,329,456,366
Quảng Trị: 883,554,002,498,927,148,436,467
Quảng Bình: 351,774,222,141,483,644,931,134
Ăn 1/8 Bình Định