Đã bao lâu rồi bạn chưa được tận hưởng niềm vui CHIẾN THẮNG lô đề? Bạn đánh nhiều nhưng vẫn thua, vậy hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi cắt đứt dây đen, Cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng nợ nần một cách nhanh nhất.
⇒ Số mua mất phí khẳng định THẮNG LỚN
⇒ Thời gian lấy số từ 08h00–18h00 hàng ngày
⇒ Nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được số chuẩn hôm nay
⇒ Hỗ trợ thẻ cào: Viettel, Vinaphone
⇒ Anh em liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu nạp thẻ bị lỗi nhé!
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 500,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
21-11 | ||
21-11 | Quảng Bình: 04,71,54,51,28,21,90,07 Quảng Trị: 52,24,92,04,42,59,46,43 Bình Định: 75,94,92,65,24,12,59,36 | Trượt |
20-11 | Khánh Hòa: 32,07,97,91,60,24,27,96 Đà Nẵng: 84,09,53,59,52,58,27,17 | Ăn 52 Đà Nẵng |
19-11 | Quảng Nam: 82,32,19,68,91,34,62,36 Đắc Lắc: 63,80,17,46,47,20,73,95 | Ăn 46 Đắc Lắc |
18-11 | Phú Yên: 47,15,59,67,52,58,45,78 Thừa Thiên Huế: 77,30,71,64,99,58,39,52 | Trượt |
17-11 | Khánh Hòa: 77,22,45,60,68,02,32,96 Kon Tum: 10,83,70,13,96,98,61,99 Thừa Thiên Huế: 97,11,26,35,14,02,96,25 | Trượt |
16-11 | Đắc Nông: 65,27,09,59,32,37,68,44 Đà Nẵng: 63,34,79,99,14,65,24,54 Quảng Ngãi: 29,98,01,89,70,17,06,73 | Ăn 34 Đà Nẵng Ăn 70 Quảng Ngãi |
15-11 | Ninh Thuận: 81,77,99,32,10,82,20,50 Gia Lai: 17,79,89,00,15,98,50,41 | Trượt |
14-11 | Quảng Bình: 43,33,66,75,76,11,92,00 Quảng Trị: 38,59,69,44,36,14,77,69 Bình Định: 35,53,69,20,23,70,80,01 | Trượt |
13-11 | Khánh Hòa: 46,07,08,48,57,41,49,30 Đà Nẵng: 88,14,71,20,11,62,30,23 | Trượt |
12-11 | Quảng Nam: 26,15,32,14,05,16,06,89 Đắc Lắc: 90,44,18,03,86,22,39,04 | Trượt |
11-11 | Phú Yên: 59,54,91,88,42,57,64,03 Thừa Thiên Huế: 37,07,35,31,61,86,55,24 | Trượt |
10-11 | Khánh Hòa: 14,67,34,65,05,63,44,58 Kon Tum: 52,50,46,39,01,32,28,90 Thừa Thiên Huế: 66,94,18,56,03,20,86,83 | Ăn 14 Khánh Hòa |
09-11 | Đắc Nông: 57,84,26,88,65,45,29,53 Quảng Ngãi: 78,04,18,99,58,46,11,27 Đà Nẵng: 67,98,92,79,83,72,02,20 | Ăn 20 Đà Nẵng |
08-11 | Ninh Thuận: 71,43,56,52,22,10,82,11 Gia Lai: 93,41,04,52,81,45,26,42 | Ăn 41 Gia Lai |
07-11 | Quảng Bình: 73,09,43,50,99,12,63,72 Quảng Trị: 05,04,53,01,57,49,71,85 Bình Định: 79,31,86,12,28,02,30,02 | Ăn 09 Quảng Bình |
06-11 | Khánh Hòa: 13,69,61,44,53,42,22,09 Đà Nẵng: 07,45,41,84,31,04,72,38 | Trượt |
05-11 | Quảng Nam: 16,17,50,48,15,85,59,20 Đắc Lắc: 42,16,25,59,66,23,42,01 | Ăn 42 Đắc Lắc |
04-11 | Phú Yên: 25,29,98,30,09,71,65,16 Thừa Thiên Huế: 35,86,76,04,36,82,18,67 | Trượt |
03-11 | Khánh Hòa: 34,24,20,86,29,10,58,99 Kon Tum: 87,65,47,37,21,77,32,84 Thừa Thiên Huế: 57,97,83,40,42,65,91,22 | Ăn 83 Thừa Thiên Huế |
02-11 | Đắc Nông: 29,34,27,92,04,07,74,51 Quảng Ngãi: 38,81,51,66,58,54,96,02 Đà Nẵng: 28,80,27,52,77,78,95,14 | Trượt |
01-11 | Ninh Thuận: 79,80,11,37,28,04,62,50 Gia Lai: 54,09,17,70,53,97,11,91 | Trượt |
31-10 | Quảng Bình: 51,07,42,03,08,52,21,94 Quảng Trị: 84,89,44,56,08,11,15,98 Bình Định: 49,14,94,24,58,47,36,46 | Trượt |
30-10 | Khánh Hòa: 78,15,96,81,56,28,62,10 Đà Nẵng: 05,16,64,79,90,69,48,41 | Trượt |
29-10 | Quảng Nam: 78,38,70,52,01,41,56,95 Đắc Lắc: 07,87,62,58,43,11,47,09 | Trượt |
28-10 | Phú Yên: 80,54,18,65,76,02,62,99 Thừa Thiên Huế: 67,17,71,01,18,70,72,99 | Ăn 99 Phú Yên |
27-10 | Kon Tum: 11,43,56,63,67,82,90,48 Thừa Thiên Huế: 33,73,28,89,81,78,51,00 Khánh Hòa: 95,88,84,34,00,08,83,49 | Ăn 56 Kon Tum Ăn 83 Khánh Hòa |
26-10 | Đắc Nông: 01,96,21,48,22,29,36,95 Quảng Ngãi: 54,36,01,85,97,03,42,31 Đà Nẵng: 83,20,42,60,02,55,64,03 | Ăn 83 Đà Nẵng |
25-10 | Ninh Thuận: 91,08,81,18,26,77,19,84 Gia Lai: 73,72,44,84,89,40,23,09 | Ăn 40 Gia Lai |
24-10 | Quảng Bình: 95,06,69,41,54,17,10,75 Quảng Trị: 29,92,70,13,53,32,45,42 Bình Định: 90,23,96,16,69,58,81,35 | Trượt |
23-10 | Khánh Hòa: 20,83,80,39,22,14,79,99 Đà Nẵng: 55,18,05,19,73,11,57,16 | Ăn 73 Đà Nẵng |
22-10 | Đắc Lắc: 18,90,70,94,72,42,88,80 Quảng Nam: 51,58,59,98,64,95,94,02 | Ăn 90 Đắc Lắc |
21-10 | Phú Yên: 49,99,04,53,57,89,66,18 Thừa Thiên Huế: 79,30,67,99,23,85,68,49 | Ăn 67 Thừa Thiên Huế |
20-10 | Khánh Hòa: 62,73,69,94,47,19,35,83 Kon Tum: 51,14,85,78,07,47,23,21 Thừa Thiên Huế: 20,53,30,26,50,64,58,01 | Trượt |
19-10 | Đắc Nông: 35,64,09,59,98,72,16,75 Quảng Ngãi: 98,81,21,79,03,54,45,06 Đà Nẵng: 98,20,78,66,54,71,32,55 | Trượt |
18-10 | Ninh Thuận: 34,84,91,25,03,17,43,73 Gia Lai: 14,86,85,77,36,50,41,35 | Trượt |
17-10 | Quảng Bình: 45,72,20,80,90,03,18,96 Bình Định: 20,66,99,21,68,81,55,90 Quảng Trị: 57,88,83,28,17,07,22,70 | Ăn 20 Bình Định |
16-10 | Khánh Hòa: 15,13,10,41,18,43,20,96 Đà Nẵng: 47,26,45,89,29,04,15,85 | Ăn 96 Khánh Hòa |
15-10 | Quảng Nam: 00,60,68,49,77,04,38,93 Đắc Lắc: 09,25,17,80,19,65,04,49 | Trượt |
14-10 | Phú Yên: 81,74,33,02,14,44,55,35 Thừa Thiên Huế: 97,91,88,13,10,98,40,52 | Ăn 52 Thừa Thiên Huế |
13-10 | Khánh Hòa: 88,48,53,86,42,61,57,31 Kon Tum: 79,58,50,04,86,99,83,36 Thừa Thiên Huế: 27,75,41,98,74,30,90,52 | Ăn 50 Kon Tum Ăn 90 Thừa Thiên Huế |
12-10 | Quảng Ngãi: 86,80,96,09,70,95,84,03 Đắc Nông: 81,41,76,87,50,26,77,59 Đà Nẵng: 47,50,53,91,23,66,30,79 | Trượt |