dàn 8 con lô 3 số m/t cao cấp

Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!

» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h0017h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
22-09
22-09Gia Lai: 884,696,380,076,080,806,047,144,
Ninh Thuận: 758,826,515,850,274,770,106,828
Trượt181
21-09Bình Định: 504,401,596,977,347,231,668,451,
Quảng Trị: 165,308,969,922,203,154,170,470,
Quảng Bình: 078,872,525,196,760,885,893,312
Ăn 1/8 Quảng Trị149
20-09Đà Nẵng: 772,125,917,307,573,255,314,314,
Khánh Hòa: 780,395,023,657,202,827,641,736
Ăn 1/8 Khánh Hòa132
19-09Đắc Lắc: 980,352,161,979,149,885,806,329,
Quảng Nam: 098,492,436,560,028,342,238,367
Ăn 1/8 Đắc Lắc244
18-09TT Huế: 591,246,814,428,233,983,886,339,
Phú Yên: 721,024,548,779,387,656,582,207
Ăn 1/8 Phú Yên135
17-09TT Huế: 134,303,524,059,512,871,278,162,
Kon Tum: 524,136,127,574,776,253,417,403,
Khánh Hòa: 042,445,917,615,388,309,462,996
Trượt92
16-09Đà Nẵng: 111,388,210,276,917,201,781,008,
Quảng Ngãi: 038,374,155,859,881,094,381,326,
Đắc Nông: 614,617,960,640,412,950,951,688
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Đắc Nông
129
15-09Gia Lai: 888,019,831,063,166,079,171,350,
Ninh Thuận: 147,687,936,205,463,571,780,702
Ăn 1/8 Ninh Thuận131
14-09Bình Định: 174,394,758,550,291,439,605,886,
Quảng Trị: 030,961,893,152,293,082,785,719,
Quảng Bình: 394,847,451,914,440,283,544,424
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Bình
102
13-09Đà Nẵng: 918,297,787,513,882,883,640,501,
Khánh Hòa: 121,845,804,871,264,109,651,205
Ăn 1/8 Đà Nẵng185
12-09Đắc Lắc: 561,755,524,968,534,789,467,272,
Quảng Nam: 256,539,414,234,928,152,220,661
Ăn 5/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
213
11-09TT Huế: 516,972,892,673,989,596,490,004,
Phú Yên: 882,306,701,299,747,860,716,012
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Phú Yên
166
10-09TT Huế: 905,111,875,898,472,296,405,274,
Kon Tum: 461,004,658,971,194,445,696,327,
Khánh Hòa: 888,593,123,964,175,473,189,994
Trượt132
09-09Đà Nẵng: 460,454,928,736,439,662,712,575,
Quảng Ngãi: 347,551,192,500,534,382,193,305,
Đắc Nông: 890,717,780,893,631,352,556,599
Trượt130
08-09Gia Lai: 814,194,410,334,774,083,707,255,
Ninh Thuận: 510,029,070,912,826,859,129,123
Trượt258
07-09Bình Định: 602,536,462,447,755,563,897,432,
Quảng Trị: 423,268,563,107,330,946,629,596,
Quảng Bình: 127,451,294,998,680,253,840,559
Trượt126
06-09Đà Nẵng: 426,090,416,082,107,143,921,204,
Khánh Hòa: 172,500,109,076,901,095,728,178
Ăn 3/8 Đà Nẵng180
05-09Đắc Lắc: 842,344,402,632,381,563,875,122,
Quảng Nam: 551,683,547,628,859,882,847,026
Ăn 4/8 Quảng Nam138
04-09TT Huế: 085,135,115,643,045,354,308,749,
Phú Yên: 560,891,590,187,628,434,710,345
Trượt103
03-09TT Huế: 116,812,733,230,275,869,477,504,
Kon Tum: 566,459,040,707,158,402,392,734,
Khánh Hòa: 857,931,737,382,300,630,308,673
Ăn 5/8 TT Huế,
Ăn 2/8 Khánh Hòa
119
02-09Đà Nẵng: 042,898,308,193,126,876,933,550,
Quảng Ngãi: 752,748,772,127,820,553,854,827,
Đắc Nông: 382,663,091,975,350,096,181,966
Ăn 4/8 Quảng Ngãi69
01-09Gia Lai: 542,603,168,735,902,660,032,941,
Ninh Thuận: 486,740,501,508,644,599,383,985
Ăn 1/8 Ninh Thuận124
31-08Bình Định: 102,287,995,866,139,632,663,018,
Quảng Trị: 529,951,161,321,680,357,244,158,
Quảng Bình: 530,964,917,192,385,719,787,832
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 5/8 Quảng Trị
190
30-08Đà Nẵng: 264,784,649,130,625,007,129,608,
Khánh Hòa: 463,577,320,428,846,520,827,450
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
140
29-08Đắc Lắc: 702,186,721,632,147,315,476,890,
Quảng Nam: 372,298,442,692,114,547,042,876
Ăn 1/8 Quảng Nam145
28-08TT Huế: 559,599,239,824,576,413,217,941,
Phú Yên: 165,001,235,690,237,962,908,144
Trượt145
27-08TT Huế: 518,875,515,464,669,452,728,517,
Kon Tum: 748,925,966,293,360,832,749,318,
Khánh Hòa: 579,005,109,000,006,717,230,946
Ăn 3/8 TT Huế69
26-08Đà Nẵng: 961,125,775,725,172,353,153,502,
Quảng Ngãi: 775,055,551,957,508,987,852,878,
Đắc Nông: 501,866,776,677,632,647,857,993
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
130
25-08Gia Lai: 317,976,432,052,577,272,945,164,
Ninh Thuận: 423,411,516,005,083,084,996,248
Ăn 1/8 Ninh Thuận18
24-08Bình Định: 384,968,753,770,769,275,431,698,
Quảng Trị: 905,363,276,161,843,968,083,491,
Quảng Bình: 294,866,390,843,432,603,334,718
Ăn 2/8 Quảng Trị,
Ăn 1/8 Quảng Bình
150
23-08Đà Nẵng: 575,547,795,483,028,414,160,997,
Khánh Hòa: 442,547,719,395,385,289,092,877
Ăn 2/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
52
22-08Đắc Lắc: 644,424,555,730,526,564,054,308,
Quảng Nam: 621,396,159,168,849,012,793,158
Trượt124
21-08TT Huế: 842,529,580,630,759,665,063,772,
Phú Yên: 930,223,480,651,284,666,528,582
Ăn 5/8 Phú Yên258
20-08TT Huế: 621,094,301,086,022,088,608,497,
Kon Tum: 912,383,759,114,258,579,839,242,
Khánh Hòa: 629,322,093,594,638,456,060,100
Ăn 2/8 TT Huế,
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
176
19-08Đà Nẵng: 744,690,539,752,565,833,688,381,
Quảng Ngãi: 469,742,725,765,538,904,145,308,
Đắc Nông: 133,249,626,405,014,503,264,958
Ăn 2/8 Đà Nẵng,
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 4/8 Đắc Nông
148
18-08Gia Lai: 521,016,641,834,253,847,793,085,
Ninh Thuận: 742,819,443,748,026,668,587,084
Ăn 1/8 Gia Lai192
17-08Bình Định: 801,218,260,976,298,890,292,034,
Quảng Trị: 249,909,125,119,236,216,934,343,
Quảng Bình: 538,643,751,053,875,588,382,174
Trượt152
16-08Đà Nẵng: 039,704,430,971,532,930,001,693,
Khánh Hòa: 263,933,154,677,559,148,004,673
Ăn 3/8 Khánh Hòa230
15-08Đắc Lắc: 957,705,189,876,292,101,144,991,
Quảng Nam: 007,154,453,136,599,053,023,097
Ăn 1/8 Đắc Lắc142
14-08TT Huế: 754,809,562,564,959,752,178,530,
Phú Yên: 910,906,676,614,472,113,684,200
Trượt188
13-08TT Huế: 223,219,087,764,386,370,485,277,
Kon Tum: 990,663,518,041,886,989,983,100,
Khánh Hòa: 012,608,985,153,029,596,621,498
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
139
12-08Đà Nẵng: 657,267,761,152,545,469,831,069,
Quảng Ngãi: 656,153,814,264,658,340,796,207,
Đắc Nông: 058,622,467,809,059,422,420,498
Ăn 3/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
171
11-08Gia Lai: 970,127,092,464,514,731,293,268,
Ninh Thuận: 304,034,141,995,114,675,309,571
Trượt253
10-08Bình Định: 320,153,784,982,768,484,933,713,
Quảng Trị: 756,274,008,443,460,151,715,084,
Quảng Bình: 918,020,713,664,875,888,510,180
Trượt120
09-08Đà Nẵng: 814,335,269,657,753,301,424,430,
Khánh Hòa: 166,247,248,283,889,069,236,099
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
218
08-08Đắc Lắc: 815,291,701,822,396,031,092,378,
Quảng Nam: 301,055,375,950,255,188,783,524
Trượt159
07-08TT Huế: 059,205,224,462,157,086,698,861,
Phú Yên: 121,133,033,220,051,898,654,758
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Phú Yên
118
06-08TT Huế: 322,158,467,574,145,280,395,544,
Kon Tum: 301,732,072,502,989,697,531,260,
Khánh Hòa: 820,014,229,503,550,487,156,843
Ăn 3/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum
128
05-08Đà Nẵng: 780,596,174,541,659,891,910,856,
Quảng Ngãi: 108,016,781,327,813,749,060,109,
Đắc Nông: 209,355,617,365,419,310,930,567
Ăn 4/8 Quảng Ngãi155
04-08Gia Lai: 523,760,728,737,247,306,417,263,
Ninh Thuận: 881,898,222,622,175,379,960,659
Trượt60
03-08Bình Định: 691,783,549,642,049,340,072,175,
Quảng Trị: 595,207,321,529,048,547,878,251,
Quảng Bình: 484,579,856,410,449,395,174,315
Ăn 4/8 Quảng Trị,
Ăn 2/8 Quảng Bình
169
02-08Đà Nẵng: 422,675,903,393,988,102,960,436,
Khánh Hòa: 302,037,963,512,865,458,875,900
Trượt187
01-08Đắc Lắc: 211,946,551,655,196,367,977,579,
Quảng Nam: 589,305,800,412,823,814,278,616
Ăn 1/8 Quảng Nam116
31-07TT Huế: 548,076,276,716,281,044,536,057,
Phú Yên: 043,638,912,799,442,512,775,621
Trượt220
30-07TT Huế: 656,607,213,327,239,503,926,401,
Kon Tum: 319,715,491,892,142,996,033,232,
Khánh Hòa: 579,505,878,179,090,556,202,185
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
138
29-07Đà Nẵng: 135,101,531,193,778,560,309,394,
Quảng Ngãi: 587,163,198,185,411,316,751,273,
Đắc Nông: 646,688,639,164,608,514,564,060
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
173
28-07Gia Lai: 075,442,315,036,961,806,835,499,
Ninh Thuận: 542,870,834,786,867,648,764,063
Ăn 1/8 Gia Lai,
Ăn 4/8 Ninh Thuận
39
27-07Bình Định: 423,210,316,889,151,127,693,754,
Quảng Trị: 350,983,055,891,964,842,493,440,
Quảng Bình: 128,189,070,377,714,202,301,900
Ăn 1/8 Quảng Trị112
26-07Đà Nẵng: 790,108,825,354,745,393,009,538,
Khánh Hòa: 602,418,938,047,163,759,230,703
Trượt237
25-07Đắc Lắc: 944,347,798,029,822,811,730,888,
Quảng Nam: 242,667,908,115,246,808,880,585
Ăn 1/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
153
24-07TT Huế: 082,072,583,966,435,730,155,803,
Phú Yên: 589,772,383,151,619,349,046,832
Trượt215
23-07TT Huế: 290,006,231,793,035,587,002,605,
Kon Tum: 584,216,114,708,063,523,352,403,
Khánh Hòa: 930,654,258,284,567,399,114,896
Trượt186
22-07Đà Nẵng: 797,508,739,054,143,484,800,005,
Quảng Ngãi: 859,920,909,163,621,254,145,490,
Đắc Nông: 707,937,013,564,475,176,303,411
Ăn 4/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Quảng Ngãi,
Ăn 2/8 Đắc Nông
194
21-07Gia Lai: 676,645,869,418,889,228,164,436,
Ninh Thuận: 961,328,047,484,539,456,167,625
Trượt163
20-07Bình Định: 026,783,545,695,061,378,874,892,
Quảng Trị: 621,869,323,576,795,195,165,549,
Quảng Bình: 860,765,436,121,855,234,451,722
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị
91
19-07Đà Nẵng: 258,272,833,283,478,128,322,745,
Khánh Hòa: 098,596,292,132,243,456,673,492
Ăn 5/8 Đà Nẵng73
18-07Đắc Lắc: 787,653,559,540,283,739,014,446,
Quảng Nam: 686,844,081,219,054,621,269,868
Ăn 5/8 Quảng Nam163
17-07TT Huế: 661,717,857,321,198,030,347,561,
Phú Yên: 310,708,340,459,758,311,411,986
Trượt236
16-07TT Huế: 387,851,868,542,988,350,925,190,
Kon Tum: 417,139,878,606,448,976,561,549,
Khánh Hòa: 879,029,099,582,479,157,593,664
Ăn 2/8 TT Huế,
Ăn 5/8 Kon Tum,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
250
15-07Đà Nẵng: 781,171,539,555,958,448,313,872,
Quảng Ngãi: 420,934,220,442,064,720,307,640,
Đắc Nông: 173,718,158,605,920,164,372,840
Trượt135
14-07Gia Lai: 087,043,651,489,437,097,060,522,
Ninh Thuận: 422,801,762,511,701,090,107,277
Ăn 2/8 Ninh Thuận242
13-07Bình Định: 471,219,784,497,254,255,769,702,
Quảng Trị: 689,669,078,844,514,866,761,903,
Quảng Bình: 299,155,733,355,881,603,275,834
Ăn 3/8 Quảng Trị139
12-07Đà Nẵng: 490,496,476,711,637,464,949,659,
Khánh Hòa: 835,875,696,311,832,527,187,242
Trượt170
11-07Đắc Lắc: 604,588,778,827,267,064,038,545,
Quảng Nam: 074,607,908,745,635,795,778,698
Trượt110
10-07TT Huế: 669,064,617,522,800,578,116,529,
Phú Yên: 964,360,892,683,542,114,731,505
Ăn 1/8 TT Huế43
09-07TT Huế: 862,621,846,193,027,398,840,716,
Kon Tum: 641,503,284,846,038,837,180,800,
Khánh Hòa: 202,002,462,456,874,691,719,167
Ăn 1/8 TT Huế73
08-07Đà Nẵng: 542,137,468,776,538,366,739,925,
Quảng Ngãi: 713,621,948,394,287,677,900,680,
Đắc Nông: 533,808,758,152,049,815,665,909
Ăn 5/8 Quảng Ngãi,
Ăn 4/8 Đắc Nông
150
07-07Gia Lai: 734,975,514,204,085,658,333,412,
Ninh Thuận: 774,392,889,929,224,753,483,918
Ăn 1/8 Gia Lai,
Ăn 2/8 Ninh Thuận
271
06-07Bình Định: 153,904,182,513,805,893,940,813,
Quảng Trị: 758,701,065,320,115,082,543,698,
Quảng Bình: 323,924,459,804,654,539,309,470
Trượt109
05-07Đà Nẵng: 904,339,996,534,228,924,542,898,
Khánh Hòa: 351,601,222,654,900,057,152,299
Trượt119
04-07Đắc Lắc: 587,168,203,774,579,848,924,643,
Quảng Nam: 727,480,245,741,128,761,006,164
Ăn 3/8 Quảng Nam198
03-07TT Huế: 120,337,128,092,098,304,472,132,
Phú Yên: 870,506,379,240,459,930,162,381
Ăn 1/8 Phú Yên124
02-07TT Huế: 617,704,516,890,295,724,576,697,
Kon Tum: 540,273,067,114,905,560,927,862,
Khánh Hòa: 314,906,949,680,720,181,165,222
Ăn 4/8 TT Huế174
01-07Đà Nẵng: 701,164,181,055,753,444,516,500,
Quảng Ngãi: 520,579,985,427,495,090,850,249,
Đắc Nông: 344,526,412,361,271,600,862,728
Ăn 1/8 Đắc Nông83
30-06Gia Lai: 167,896,407,275,606,589,596,858,
Ninh Thuận: 763,960,282,401,462,193,947,380
Ăn 4/8 Ninh Thuận178
29-06Bình Định: 736,815,691,462,001,201,561,800,
Quảng Trị: 777,428,132,861,755,433,939,364,
Quảng Bình: 451,384,670,715,735,292,450,991
Ăn 2/8 Quảng Trị,
Ăn 1/8 Quảng Bình
289
28-06Đà Nẵng: 704,509,347,205,802,275,327,066,
Khánh Hòa: 409,925,646,530,278,289,990,565
Trượt172
27-06Đắc Lắc: 004,318,271,483,065,500,282,233,
Quảng Nam: 325,716,738,589,269,683,556,983
Ăn 5/8 Quảng Nam165
26-06TT Huế: 763,791,112,274,377,836,330,996,
Phú Yên: 674,482,683,234,181,954,271,936
Ăn 1/8 Phú Yên136
25-06TT Huế: 727,671,100,201,203,449,421,640,
Kon Tum: 853,017,483,861,071,639,091,200,
Khánh Hòa: 409,758,223,704,583,353,495,585
Ăn 3/8 Khánh Hòa159
24-06Đà Nẵng: 991,742,534,452,995,533,540,033,
Quảng Ngãi: 393,898,882,600,041,063,992,094,
Đắc Nông: 755,649,166,473,540,261,689,796
Ăn 1/8 Đà Nẵng150
23-06Gia Lai: 907,161,086,939,494,697,628,839,
Ninh Thuận: 698,018,447,474,078,083,272,793
Ăn 2/8 Gia Lai,
Ăn 1/8 Ninh Thuận
294
22-06Bình Định: 503,884,143,471,715,348,178,562,
Quảng Trị: 902,648,018,471,872,756,594,168,
Quảng Bình: 080,504,827,116,703,129,191,575
Ăn 5/8 Bình Định76
21-06Đà Nẵng: 269,867,300,418,675,941,373,778,
Khánh Hòa: 546,973,081,456,149,877,124,946
Trượt73
20-06Đắc Lắc: 347,792,535,125,593,134,343,992,
Quảng Nam: 803,367,068,363,539,023,191,693
Trượt141
19-06TT Huế: 446,857,824,537,030,990,052,863,
Phú Yên: 964,117,633,993,056,249,498,546
Ăn 2/8 TT Huế132
18-06TT Huế: 841,799,385,159,745,743,123,342,
Kon Tum: 405,019,475,160,592,277,917,790,
Khánh Hòa: 179,470,712,317,061,035,174,731
Trượt224
17-06Đà Nẵng: 972,878,394,362,138,454,005,084,
Quảng Ngãi: 841,140,328,903,364,650,860,205,
Đắc Nông: 402,015,826,982,739,367,613,978
Ăn 3/8 Đắc Nông127
16-06Gia Lai: 788,300,044,651,492,912,872,148,
Ninh Thuận: 226,126,344,543,252,390,882,475
Ăn 3/8 Gia Lai123
15-06Bình Định: 143,187,578,516,610,799,656,335,
Quảng Trị: 992,868,701,098,876,095,997,650,
Quảng Bình: 458,693,064,132,162,936,007,273
Ăn 5/8 Quảng Trị226
14-06Đà Nẵng: 443,356,111,666,963,830,579,754,
Khánh Hòa: 843,243,867,781,151,188,443,744
Ăn 1/8 Khánh Hòa68
13-06Đắc Lắc: 585,526,320,998,323,003,350,002,
Quảng Nam: 528,283,409,889,757,547,414,459
Trượt62
12-06TT Huế: 784,987,048,001,287,102,514,631,
Phú Yên: 201,822,038,764,456,748,177,847
Ăn 1/8 TT Huế73
11-06TT Huế: 542,109,950,720,972,706,152,654,
Kon Tum: 884,163,225,080,683,129,485,292,
Khánh Hòa: 201,567,411,948,489,554,966,519
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
116
10-06Đà Nẵng: 754,322,168,766,127,249,928,452,
Quảng Ngãi: 724,739,617,846,821,375,618,502,
Đắc Nông: 503,766,203,617,184,657,884,382
Trượt97
09-06Gia Lai: 192,319,421,722,584,285,379,707,
Ninh Thuận: 399,014,081,643,047,173,575,696
Ăn 2/8 Gia Lai,
Ăn 1/8 Ninh Thuận
189
08-06Bình Định: 910,189,801,906,612,966,936,275,
Quảng Trị: 240,554,512,446,893,112,406,652,
Quảng Bình: 261,289,729,154,138,744,167,653
Trượt176
07-06Đà Nẵng: 256,987,825,867,074,821,758,741,
Khánh Hòa: 654,129,907,627,434,528,638,903
Ăn 2/8 Khánh Hòa78
06-06Đắc Lắc: 018,668,320,544,200,206,723,010,
Quảng Nam: 445,922,369,321,484,943,971,871
Ăn 2/8 Đắc Lắc,
Ăn 3/8 Quảng Nam
160
05-06TT Huế: 165,337,503,642,296,977,257,555,
Phú Yên: 272,206,388,850,843,860,221,017
Ăn 1/8 Phú Yên173
04-06TT Huế: 538,005,646,381,780,918,155,176,
Kon Tum: 074,515,979,962,343,458,888,698,
Khánh Hòa: 020,367,362,199,303,295,762,722
Ăn 4/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 2/8 Khánh Hòa
137
03-06Đà Nẵng: 339,074,690,104,947,959,081,986,
Quảng Ngãi: 212,885,383,809,129,125,518,701,
Đắc Nông: 391,305,679,523,758,551,629,419
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Quảng Ngãi,
Ăn 5/8 Đắc Nông
62
02-06Gia Lai: 814,931,462,997,286,634,811,194,
Ninh Thuận: 909,770,029,326,917,306,351,502
Trượt153
01-06Bình Định: 948,815,165,726,835,136,490,601,
Quảng Trị: 625,325,330,885,650,290,933,745,
Quảng Bình: 306,732,704,292,274,113,493,366
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị
143
31-05Đà Nẵng: 209,084,315,595,694,514,172,385,
Khánh Hòa: 272,538,863,204,483,555,145,456
Ăn 1/8 Đà Nẵng165
30-05Đắc Lắc: 371,070,121,629,261,972,847,356,
Quảng Nam: 557,935,980,933,746,150,119,700
Trượt234
29-05TT Huế: 119,965,472,653,226,785,307,595,
Phú Yên: 797,227,323,554,950,218,440,899
Ăn 1/8 TT Huế184
28-05TT Huế: 688,066,639,275,729,778,549,344,
Kon Tum: 791,318,270,938,147,314,325,509,
Khánh Hòa: 685,161,860,646,613,168,873,883
Ăn 2/8 TT Huế,
Ăn 5/8 Kon Tum,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
104
27-05Đà Nẵng: 844,829,066,124,245,614,982,433,
Quảng Ngãi: 750,171,686,380,917,716,222,216,
Đắc Nông: 415,280,436,120,121,142,860,186
Ăn 1/8 Đà Nẵng179
26-05Gia Lai: 936,325,123,595,077,789,135,586,
Ninh Thuận: 869,601,152,730,361,995,395,697
Ăn 3/8 Gia Lai133
25-05Bình Định: 094,265,400,417,531,217,028,825,
Quảng Trị: 632,824,724,010,103,260,652,951,
Quảng Bình: 861,232,944,405,807,991,414,495
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 2/8 Quảng Bình
202
24-05Đà Nẵng: 459,446,248,500,257,680,218,298,
Khánh Hòa: 765,270,797,724,336,207,630,412
Ăn 5/8 Khánh Hòa70
23-05Đắc Lắc: 120,728,825,122,180,508,685,617,
Quảng Nam: 560,238,254,302,686,819,461,987
Ăn 2/8 Quảng Nam168
22-05TT Huế: 049,291,509,471,525,270,885,928,
Phú Yên: 791,936,997,826,816,243,226,505
Trượt230
21-05TT Huế: 626,934,497,971,522,372,659,796,
Kon Tum: 312,146,119,309,790,196,483,528,
Khánh Hòa: 936,448,453,358,913,828,159,383
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 3/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
211
20-05Đà Nẵng: 610,480,331,812,590,901,814,709,
Quảng Ngãi: 016,810,077,279,459,463,713,293,
Đắc Nông: 033,864,491,121,858,176,908,463
Ăn 5/8 Quảng Ngãi141
19-05Gia Lai: 866,215,583,378,357,402,279,683,
Ninh Thuận: 532,941,021,785,175,057,156,100
Trượt245
18-05Bình Định: 120,372,368,264,090,878,375,762,
Quảng Trị: 088,799,994,745,653,984,694,645,
Quảng Bình: 230,183,127,739,994,866,528,533
Ăn 5/8 Bình Định220
17-05Đà Nẵng: 502,277,407,843,325,934,389,492,
Khánh Hòa: 943,488,340,583,785,649,932,188
Ăn 3/8 Đà Nẵng167
16-05Đắc Lắc: 281,305,216,361,573,812,572,840,
Quảng Nam: 997,854,829,196,798,111,226,931
Ăn 1/8 Quảng Nam226
15-05TT Huế: 529,724,251,654,463,128,234,782,
Phú Yên: 901,922,757,752,224,390,010,671
Ăn 1/8 Phú Yên170
14-05TT Huế: 020,355,787,219,697,390,403,368,
Kon Tum: 960,184,389,697,657,091,551,176,
Khánh Hòa: 568,413,619,115,058,765,353,421
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
134
13-05Đà Nẵng: 855,894,895,466,596,485,436,121,
Quảng Ngãi: 582,241,380,104,500,447,340,794,
Đắc Nông: 188,776,393,402,209,128,005,450
Ăn 1/8 Đà Nẵng156
12-05Gia Lai: 483,013,446,814,486,161,882,469,
Ninh Thuận: 332,172,242,853,822,690,756,291
Trượt157
11-05Bình Định: 992,228,946,266,816,075,370,050,
Quảng Trị: 456,942,166,374,090,248,590,108,
Quảng Bình: 788,990,617,287,453,028,377,282
Ăn 1/8 Bình Định117
10-05Đà Nẵng: 433,849,973,725,468,270,541,418,
Khánh Hòa: 470,490,866,624,373,681,813,107
Trượt169
09-05Đắc Lắc: 771,370,329,586,601,243,406,251,
Quảng Nam: 655,499,524,296,115,829,432,007
Ăn 1/8 Đắc Lắc205
08-05TT Huế: 115,053,913,297,808,283,392,847,
Phú Yên: 891,543,121,592,741,278,534,707
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Phú Yên
111
07-05TT Huế: 139,843,658,775,199,569,473,743,
Kon Tum: 009,069,842,595,495,040,042,809,
Khánh Hòa: 939,108,820,920,536,900,704,639
Trượt195
06-05Đà Nẵng: 780,073,795,220,456,996,204,415,
Quảng Ngãi: 441,536,236,840,603,180,510,309,
Đắc Nông: 875,113,849,802,437,977,828,463
Ăn 2/8 Quảng Ngãi119
05-05Gia Lai: 517,319,876,678,639,775,720,636,
Ninh Thuận: 130,522,491,317,205,020,994,518
Ăn 5/8 Ninh Thuận79
04-05Bình Định: 048,323,256,650,730,772,070,689,
Quảng Trị: 442,812,248,728,060,276,697,357,
Quảng Bình: 091,118,466,112,682,368,613,817
Ăn 1/8 Quảng Trị66
03-05Đà Nẵng: 807,612,287,102,378,823,459,550,
Khánh Hòa: 064,557,626,671,612,035,037,218
Ăn 3/8 Khánh Hòa52
02-05Đắc Lắc: 795,708,617,933,055,068,302,451,
Quảng Nam: 538,319,171,073,833,688,620,988
Trượt81
01-05TT Huế: 838,199,555,223,676,290,381,235,
Phú Yên: 817,676,670,279,109,270,333,511
Trượt255
30-04TT Huế: 042,220,813,776,600,966,661,533,
Kon Tum: 549,414,943,930,692,366,801,551,
Khánh Hòa: 723,258,869,485,516,829,002,091
Ăn 2/8 TT Huế139
29-04Đà Nẵng: 980,702,367,197,420,785,091,681,
Quảng Ngãi: 270,138,959,561,786,150,134,784,
Đắc Nông: 517,321,519,714,076,483,919,010
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
193
28-04Gia Lai: 706,975,909,267,416,150,199,860,
Ninh Thuận: 728,967,485,626,733,015,666,902
Ăn 5/8 Ninh Thuận211
27-04Bình Định: 301,848,785,918,964,592,715,090,
Quảng Trị: 510,005,536,832,569,826,296,434,
Quảng Bình: 464,184,463,274,626,433,806,506
Trượt126
26-04Đà Nẵng: 233,462,137,840,751,140,851,702,
Khánh Hòa: 382,838,712,282,800,574,213,655
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 2/8 Khánh Hòa
193
25-04Đắc Lắc: 593,822,305,346,960,778,029,300,
Quảng Nam: 498,773,308,034,812,563,414,585
Ăn 5/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
167
24-04TT Huế: 169,990,283,721,228,567,937,519,
Phú Yên: 265,074,308,334,956,438,378,935
Ăn 3/8 TT Huế73
23-04TT Huế: 144,944,359,055,037,106,228,076,
Kon Tum: 399,577,659,926,342,480,305,446,
Khánh Hòa: 418,199,976,425,585,374,142,725
Ăn 3/8 Kon Tum,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
246
22-04Đà Nẵng: 463,926,448,374,249,731,465,230,
Quảng Ngãi: 333,412,570,124,982,379,460,791,
Đắc Nông: 180,017,137,820,050,443,388,064
Trượt164
21-04Gia Lai: 913,442,141,893,355,782,655,525,
Ninh Thuận: 108,707,189,209,457,921,494,353
Ăn 4/8 Gia Lai,
Ăn 4/8 Ninh Thuận
173
20-04Bình Định: 187,057,308,961,396,550,765,673,
Quảng Trị: 379,903,320,687,318,366,985,749,
Quảng Bình: 491,488,752,712,225,058,228,716
Ăn 2/8 Quảng Trị79
19-04Đà Nẵng: 652,846,832,426,738,509,128,255,
Khánh Hòa: 222,271,381,242,403,349,186,624
Ăn 1/8 Đà Nẵng139
18-04Đắc Lắc: 501,891,808,417,217,307,179,323,
Quảng Nam: 407,228,288,451,360,718,860,784
Ăn 5/8 Quảng Nam248
17-04TT Huế: 068,836,930,880,278,925,166,981,
Phú Yên: 787,092,607,632,146,031,286,214
Ăn 1/8 TT Huế243
16-04TT Huế: 780,808,033,070,041,977,232,717,
Kon Tum: 542,921,716,885,383,681,966,635,
Khánh Hòa: 780,852,222,739,246,740,721,754
Ăn 4/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
271
15-04Đà Nẵng: 474,038,707,300,453,363,859,564,
Quảng Ngãi: 419,691,267,141,380,021,270,468,
Đắc Nông: 225,840,042,088,405,543,814,478
Trượt197
14-04Gia Lai: 930,468,387,807,008,558,707,916,
Ninh Thuận: 055,805,167,092,109,194,115,986
Trượt100
13-04Bình Định: 899,284,856,218,581,886,557,811,
Quảng Trị: 181,969,799,669,469,946,653,850,
Quảng Bình: 740,645,648,001,270,887,193,322
Ăn 5/8 Quảng Bình184
12-04Đà Nẵng: 297,856,037,455,859,369,023,654,
Khánh Hòa: 910,726,132,751,244,233,288,058
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
52
11-04Đắc Lắc: 509,088,397,405,303,534,280,787,
Quảng Nam: 381,360,532,801,013,891,648,165
Trượt252
10-04TT Huế: 523,680,354,876,860,437,986,699,
Phú Yên: 115,584,214,956,492,865,701,317
Trượt189
09-04TT Huế: 003,601,802,138,009,174,467,030,
Kon Tum: 651,494,743,123,955,926,385,616,
Khánh Hòa: 098,664,361,450,461,220,333,730
Ăn 1/8 TT Huế120
08-04Đà Nẵng: 049,238,748,386,425,823,697,201,
Quảng Ngãi: 912,302,329,458,348,087,036,537,
Đắc Nông: 668,692,432,912,362,589,303,326
Trượt124
07-04Gia Lai: 932,761,362,699,424,872,830,586,
Ninh Thuận: 625,660,043,823,189,131,406,777
Trượt149
06-04Bình Định: 361,273,300,304,836,943,824,638,
Quảng Trị: 854,303,798,356,995,399,067,369,
Quảng Bình: 293,597,321,803,452,612,322,515
Ăn 5/8 Bình Định204
05-04Đà Nẵng: 618,710,300,706,818,159,886,371,
Khánh Hòa: 028,432,079,208,183,902,174,855
Trượt199
04-04Đắc Lắc: 162,032,641,613,671,511,209,054,
Quảng Nam: 353,366,228,348,476,694,613,749
Ăn 2/8 Đắc Lắc261
03-04TT Huế: 440,832,300,525,603,113,500,297,
Phú Yên: 471,166,566,169,231,646,406,825
Ăn 2/8 Phú Yên134
02-04TT Huế: 687,973,624,182,599,804,990,702,
Kon Tum: 955,703,989,330,434,347,579,452,
Khánh Hòa: 746,510,283,987,023,366,353,672
Trượt150
01-04Đà Nẵng: 714,904,288,051,337,783,146,992,
Quảng Ngãi: 559,435,117,051,391,085,027,807,
Đắc Nông: 805,412,234,205,142,634,636,227
Ăn 5/8 Đà Nẵng173
31-03Gia Lai: 512,684,140,111,466,677,499,301,
Ninh Thuận: 803,945,208,714,720,691,036,461
Ăn 3/8 Ninh Thuận113
30-03Bình Định: 540,416,767,766,942,190,537,069,
Quảng Trị: 529,717,327,116,042,029,949,338,
Quảng Bình: 730,280,726,670,417,102,473,510
Trượt65
29-03Đà Nẵng: 906,000,434,142,317,869,736,371,
Khánh Hòa: 076,487,631,650,107,778,755,600
Trượt156
28-03Đắc Lắc: 821,984,703,248,707,115,585,173,
Quảng Nam: 716,091,371,430,710,146,509,594
Trượt117
27-03TT Huế: 789,786,366,168,948,549,095,317,
Phú Yên: 832,688,786,875,920,716,102,056
Trượt38
26-03TT Huế: 151,685,350,758,674,051,803,233,
Kon Tum: 196,432,623,226,294,010,112,811,
Khánh Hòa: 321,253,684,856,859,092,086,758
Ăn 1/8 TT Huế171
25-03Đà Nẵng: 053,340,153,176,105,983,039,315,
Quảng Ngãi: 117,088,575,897,256,967,325,985,
Đắc Nông: 265,117,642,675,710,347,415,624
Ăn 3/8 Đắc Nông111
24-03Gia Lai: 763,900,611,107,034,520,940,396,
Ninh Thuận: 024,853,501,969,510,704,974,671
Trượt269
23-03Bình Định: 791,076,225,624,712,261,669,653,
Quảng Trị: 597,487,259,955,092,148,666,584,
Quảng Bình: 095,537,873,461,890,089,358,743
Trượt227
22-03Đà Nẵng: 352,039,850,909,587,293,285,235,
Khánh Hòa: 331,114,734,509,568,766,895,410
Trượt225
21-03Đắc Lắc: 498,935,572,719,712,794,231,764,
Quảng Nam: 655,222,748,637,579,980,726,888
Ăn 2/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
200
20-03TT Huế: 393,099,046,786,170,307,837,449,
Phú Yên: 301,177,898,540,318,668,344,918
Trượt286
19-03TT Huế: 827,910,971,512,993,424,939,559,
Kon Tum: 809,238,090,255,076,953,628,184,
Khánh Hòa: 920,087,817,286,955,986,782,382
Ăn 3/8 Kon Tum186
18-03Đà Nẵng: 652,553,772,310,323,091,096,729,
Quảng Ngãi: 988,808,143,799,097,722,170,277,
Đắc Nông: 048,528,041,397,474,435,335,597
Ăn 1/8 Đà Nẵng155
17-03Gia Lai: 704,042,148,636,683,461,381,562,
Ninh Thuận: 620,393,332,524,361,497,009,283
Ăn 5/8 Gia Lai109
16-03Bình Định: 181,254,275,154,235,607,579,838,
Quảng Trị: 425,197,813,175,441,801,598,165,
Quảng Bình: 322,265,811,554,125,807,513,550
Trượt226
15-03Đà Nẵng: 815,955,166,300,701,256,902,376,
Khánh Hòa: 000,942,121,077,641,472,797,603
Ăn 1/8 Đà Nẵng224
14-03Đắc Lắc: 326,544,997,049,447,193,694,733,
Quảng Nam: 194,695,142,268,583,545,720,747
Ăn 5/8 Quảng Nam149
13-03TT Huế: 125,806,182,691,526,133,093,097,
Phú Yên: 107,781,553,818,973,405,423,790
Trượt134
12-03TT Huế: 085,611,311,739,888,276,387,745,
Kon Tum: 840,967,647,013,390,078,797,643,
Khánh Hòa: 912,739,205,007,011,555,312,962
Trượt167
11-03Đà Nẵng: 820,555,642,973,924,045,690,855,
Quảng Ngãi: 737,850,208,776,825,856,604,496,
Đắc Nông: 874,861,459,260,914,703,126,734
Ăn 1/8 Đà Nẵng61
10-03Gia Lai: 596,082,326,432,100,597,814,206,
Ninh Thuận: 995,801,130,655,344,526,966,594
Ăn 1/8 Ninh Thuận232
09-03Bình Định: 795,952,084,493,196,099,452,534,
Quảng Trị: 111,002,157,188,096,774,474,683,
Quảng Bình: 146,083,243,271,485,236,945,671
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 3/8 Quảng Trị
176
08-03Đà Nẵng: 816,191,601,162,241,038,002,252,
Khánh Hòa: 113,360,255,244,325,615,601,129
Ăn 5/8 Khánh Hòa131
07-03Đắc Lắc: 941,865,227,476,403,581,015,042,
Quảng Nam: 932,811,249,260,072,508,667,880
Ăn 1/8 Đắc Lắc225
06-03TT Huế: 696,211,775,092,720,113,027,608,
Phú Yên: 940,442,190,893,766,023,743,234
Trượt247
05-03TT Huế: 882,785,129,593,980,598,758,612,
Kon Tum: 300,937,512,071,847,394,826,860,
Khánh Hòa: 214,163,369,352,741,944,496,929
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
158
04-03Đà Nẵng: 838,370,070,683,450,256,290,870,
Quảng Ngãi: 374,274,361,062,667,809,214,471,
Đắc Nông: 845,056,212,463,727,873,354,541
Trượt154
03-03Gia Lai: 468,893,587,256,490,422,840,091,
Ninh Thuận: 388,145,924,259,473,068,697,699
Ăn 1/8 Ninh Thuận204
02-03Bình Định: 851,434,957,277,513,566,893,088,
Quảng Trị: 932,302,593,583,010,384,502,621,
Quảng Bình: 644,950,116,899,421,719,662,204
Ăn 1/8 Quảng Trị121
01-03Đà Nẵng: 079,755,709,646,578,437,504,193,
Khánh Hòa: 499,129,008,660,603,644,576,616
Ăn 1/8 Đà Nẵng259
28-02Đắc Lắc: 479,470,595,194,401,683,289,134,
Quảng Nam: 445,813,973,063,074,683,396,346
Trượt101
27-02TT Huế: 621,965,121,609,147,419,896,690,
Phú Yên: 027,890,062,481,218,515,636,210
Ăn 4/8 TT Huế,
Ăn 5/8 Phú Yên
266
26-02TT Huế: 500,169,246,680,779,584,007,734,
Kon Tum: 177,456,002,502,782,636,696,975,
Khánh Hòa: 030,705,154,414,460,229,210,713
Ăn 3/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum
108
25-02Đà Nẵng: 063,075,201,745,725,276,837,180,
Quảng Ngãi: 293,032,345,797,818,146,298,898,
Đắc Nông: 437,864,882,255,203,339,956,624
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
149
24-02Gia Lai: 523,454,803,625,306,029,614,870,
Ninh Thuận: 567,725,407,128,618,759,639,773
Ăn 1/8 Ninh Thuận170
23-02Bình Định: 757,953,061,489,142,400,469,700,
Quảng Trị: 239,760,799,673,691,369,642,451,
Quảng Bình: 688,462,710,230,793,295,884,962
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 3/8 Quảng Bình
82
22-02Đà Nẵng: 905,510,155,648,647,825,025,091,
Khánh Hòa: 578,040,828,145,931,041,344,163
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
98
21-02Đắc Lắc: 840,382,177,529,734,029,570,364,
Quảng Nam: 918,307,611,257,341,763,621,086
Ăn 1/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
138
20-02TT Huế: 629,049,529,974,878,801,739,985,
Phú Yên: 807,747,542,281,504,595,436,430
Ăn 4/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Phú Yên
194
19-02TT Huế: 910,241,059,919,470,921,572,627,
Kon Tum: 286,715,790,352,619,919,214,927,
Khánh Hòa: 689,334,034,413,216,741,846,792
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
229
18-02Đà Nẵng: 035,092,131,280,099,303,149,875,
Quảng Ngãi: 281,308,669,415,792,345,226,191,
Đắc Nông: 133,106,263,620,292,073,574,903
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 2/8 Đắc Nông
140
17-02Gia Lai: 681,511,682,097,910,728,515,989,
Ninh Thuận: 975,984,053,064,387,860,536,299
Trượt112
16-02Bình Định: 084,612,651,916,347,472,799,968,
Quảng Trị: 258,397,548,380,103,122,707,154,
Quảng Bình: 122,043,256,420,962,622,041,643
Ăn 2/8 Quảng Bình132
15-02Đà Nẵng: 013,829,943,656,231,045,834,202,
Khánh Hòa: 087,860,867,920,376,976,933,401
Ăn 3/8 Đà Nẵng146
14-02Đắc Lắc: 914,388,456,218,546,950,061,867,
Quảng Nam: 916,566,686,900,547,382,973,647
Trượt121
13-02TT Huế: 895,314,457,950,611,964,455,221,
Phú Yên: 630,247,378,072,865,904,168,675
Ăn 1/8 Phú Yên57
12-02TT Huế: 496,034,189,433,927,083,962,321,
Kon Tum: 278,013,472,302,467,991,785,679,
Khánh Hòa: 361,405,997,593,703,354,933,754
Ăn 3/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum
156
11-02Đà Nẵng: 034,007,395,166,919,781,696,901,
Quảng Ngãi: 165,744,830,063,496,678,576,694,
Đắc Nông: 078,848,620,015,016,997,521,531
Ăn 5/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
182
10-02Gia Lai: 429,729,753,107,493,614,703,972,
Ninh Thuận: 401,575,102,258,667,230,259,254
Ăn 2/8 Ninh Thuận63
09-02Bình Định: 518,429,180,204,254,592,606,836,
Quảng Trị: 573,820,482,431,825,735,220,076,
Quảng Bình: 002,000,415,041,969,374,219,998
Ăn 3/8 Bình Định150
08-02Đà Nẵng: 603,355,209,331,458,293,689,130,
Khánh Hòa: 233,338,771,200,574,064,122,672
Trượt46
07-02Đắc Lắc: 769,346,651,166,514,111,810,269,
Quảng Nam: 449,025,776,130,985,825,610,609
Ăn 1/8 Quảng Nam91
06-02TT Huế: 034,517,553,320,068,058,186,078,
Phú Yên: 774,096,144,841,417,665,008,460
Ăn 1/8 TT Huế96
05-02TT Huế: 973,853,887,824,210,629,591,504,
Kon Tum: 464,434,328,335,071,021,859,182,
Khánh Hòa: 814,698,377,000,418,303,058,229
Trượt148
04-02Đà Nẵng: 944,820,161,146,171,014,225,304,
Quảng Ngãi: 183,822,749,502,415,588,049,779,
Đắc Nông: 721,116,234,170,956,866,200,035
Ăn 3/8 Đà Nẵng178
03-02Gia Lai: 929,129,468,872,830,596,045,753,
Ninh Thuận: 081,755,578,206,543,657,187,824
Ăn 1/8 Ninh Thuận120
02-02Bình Định: 902,093,365,733,711,274,771,465,
Quảng Trị: 893,145,502,898,708,992,470,249,
Quảng Bình: 958,007,139,329,481,351,660,090
Ăn 5/8 Bình Định109
01-02Đà Nẵng: 314,941,862,641,247,408,588,657,
Khánh Hòa: 858,802,112,936,841,421,398,290
Trượt136
31-01Đắc Lắc: 029,669,781,681,582,477,621,750,
Quảng Nam: 750,794,179,302,411,131,972,348
Ăn 1/8 Đắc Lắc125
30-01TT Huế: 743,037,301,012,165,772,102,624,
Phú Yên: 056,060,971,594,428,351,945,816
Trượt170
29-01TT Huế: 773,544,651,483,652,356,573,646,
Kon Tum: 196,876,361,101,958,840,154,926,
Khánh Hòa: 195,382,117,972,990,491,126,158
Ăn 3/8 TT Huế140
28-01Đà Nẵng: 578,270,674,801,267,966,638,119,
Quảng Ngãi: 239,026,107,647,580,693,439,737,
Đắc Nông: 565,623,488,356,757,990,331,023
Ăn 1/8 Đà Nẵng164
27-01Gia Lai: 578,866,611,592,574,095,305,497,
Ninh Thuận: 558,695,244,882,257,044,109,146
Ăn 2/8 Gia Lai,
Ăn 5/8 Ninh Thuận
147
26-01Bình Định: 319,244,069,472,277,194,765,223,
Quảng Trị: 721,966,769,986,037,992,681,473,
Quảng Bình: 907,632,524,080,478,603,003,891
Ăn 5/8 Quảng Trị,
Ăn 4/8 Quảng Bình
162
25-01Đà Nẵng: 579,702,134,883,377,571,577,522,
Khánh Hòa: 401,215,714,286,999,070,467,716
Trượt44
23-01TT Huế: 606,072,782,849,920,881,672,960,
Phú Yên: 413,508,587,835,864,045,889,327
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 3/8 Phú Yên
59
22-01TT Huế: 341,351,638,527,175,040,062,453,
Kon Tum: 697,823,324,358,798,983,873,079,
Khánh Hòa: 429,794,156,690,045,467,861,179
Ăn 4/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum
129
21-01Đà Nẵng: 000,308,369,111,240,579,591,825,
Quảng Ngãi: 243,967,869,606,574,973,078,550,
Đắc Nông: 086,243,140,165,528,475,769,026
Ăn 1/8 Quảng Ngãi,
Ăn 4/8 Đắc Nông
238
20-01Gia Lai: 646,371,107,551,738,828,658,890,
Ninh Thuận: 814,897,558,425,973,972,740,764
Ăn 3/8 Gia Lai,
Ăn 1/8 Ninh Thuận
263
19-01Bình Định: 635,903,408,748,426,880,483,450,
Quảng Trị: 338,433,920,503,582,989,764,453,
Quảng Bình: 243,805,449,235,425,301,873,969
Ăn 1/8 Quảng Trị172
18-01Đà Nẵng: 777,119,610,637,439,136,937,056,
Khánh Hòa: 572,884,022,745,176,085,163,708
Trượt140
17-01Đắc Lắc: 413,399,564,171,814,849,468,828,
Quảng Nam: 461,572,880,767,075,434,811,804
Trượt71
16-01TT Huế: 150,388,505,492,531,239,521,933,
Phú Yên: 750,121,821,681,831,382,273,338
Trượt197
15-01TT Huế: 955,631,394,540,353,349,803,119,
Kon Tum: 490,828,439,478,672,331,270,572,
Khánh Hòa: 840,363,475,925,180,902,591,524
Ăn 2/8 TT Huế,
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
207
14-01Đà Nẵng: 992,130,176,371,457,310,348,779,
Quảng Ngãi: 872,824,897,620,962,957,839,618,
Đắc Nông: 570,283,765,300,153,404,626,908
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
137
13-01Gia Lai: 333,290,480,463,356,921,907,332,
Ninh Thuận: 628,209,856,686,553,248,756,233
Trượt194
12-01Bình Định: 423,497,179,402,498,015,385,338,
Quảng Trị: 096,611,003,915,295,613,014,580,
Quảng Bình: 604,433,312,611,442,284,063,899
Trượt152
11-01Đà Nẵng: 330,661,876,231,176,319,785,172,
Khánh Hòa: 608,773,779,548,330,770,448,687
Ăn 2/8 Khánh Hòa197
10-01Đắc Lắc: 579,345,488,039,245,635,787,842,
Quảng Nam: 315,362,892,884,817,834,748,615
Trượt80
09-01TT Huế: 677,713,490,620,382,356,465,761,
Phú Yên: 259,701,466,529,773,141,449,559
Ăn 2/8 TT Huế187
08-01TT Huế: 007,351,949,979,901,281,748,139,
Kon Tum: 514,196,156,989,330,403,822,383,
Khánh Hòa: 748,659,863,747,229,582,434,986
Ăn 1/8 Kon Tum260
07-01Đà Nẵng: 114,075,117,081,853,391,473,292,
Quảng Ngãi: 889,079,478,233,132,792,664,542,
Đắc Nông: 041,762,339,981,488,669,719,855
Ăn 1/8 Quảng Ngãi93
06-01Gia Lai: 165,705,402,203,388,408,030,245,
Ninh Thuận: 903,747,249,378,185,432,752,030
Ăn 4/8 Ninh Thuận161
05-01Bình Định: 464,061,512,361,915,000,064,840,
Quảng Trị: 762,751,747,190,412,021,177,267,
Quảng Bình: 147,172,223,415,368,204,703,512
Ăn 1/8 Quảng Trị176
04-01Đà Nẵng: 603,945,709,098,265,684,777,857,
Khánh Hòa: 998,366,718,146,268,776,753,594
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
164
03-01Đắc Lắc: 693,675,631,292,349,961,593,842,
Quảng Nam: 419,955,157,498,674,123,186,728
Ăn 3/8 Quảng Nam163
02-01TT Huế: 752,988,751,488,754,206,051,514,
Phú Yên: 571,591,548,896,312,453,234,479
Ăn 4/8 TT Huế110
01-01TT Huế: 480,930,372,992,794,485,656,115,
Kon Tum: 332,357,833,689,353,714,537,980,
Khánh Hòa: 218,683,447,858,047,285,939,654
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
127
31-12Đà Nẵng: 425,821,059,641,648,745,682,617,
Quảng Ngãi: 112,133,535,370,480,308,743,202,
Đắc Nông: 104,471,789,233,889,277,808,985
Ăn 1/8 Đà Nẵng206
30-12Gia Lai: 652,500,141,640,932,959,220,966,
Ninh Thuận: 017,746,671,345,403,765,441,880
Ăn 4/8 Gia Lai,
Ăn 3/8 Ninh Thuận
163
29-12Bình Định: 402,769,983,147,291,274,798,847,
Quảng Trị: 150,279,570,099,648,519,442,226,
Quảng Bình: 090,246,926,157,846,228,908,348
Ăn 1/8 Quảng Bình124
28-12Đà Nẵng: 848,492,372,693,976,633,950,433,
Khánh Hòa: 962,418,058,014,889,806,487,506
Ăn 1/8 Khánh Hòa162
27-12Đắc Lắc: 140,914,087,509,163,931,441,759,
Quảng Nam: 419,674,258,193,469,721,398,863
Ăn 1/8 Đắc Lắc83
26-12TT Huế: 056,685,166,574,248,178,900,183,
Phú Yên: 967,984,133,001,343,654,477,147
Ăn 1/8 TT Huế,
Ăn 5/8 Phú Yên
123
25-12TT Huế: 670,563,689,003,798,089,683,832,
Kon Tum: 870,172,919,955,559,751,248,260,
Khánh Hòa: 289,671,181,242,659,048,095,855
Ăn 5/8 TT Huế,
Ăn 3/8 Kon Tum
211
24-12Đà Nẵng: 722,624,603,786,559,090,793,681,
Quảng Ngãi: 666,307,204,629,394,005,530,896,
Đắc Nông: 639,063,734,567,331,569,949,270
Ăn 3/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
176
23-12Gia Lai: 731,377,484,301,077,852,839,007,
Ninh Thuận: 623,731,671,542,718,847,329,184
Ăn 1/8 Gia Lai213
22-12Bình Định: 180,771,047,186,816,586,975,293,
Quảng Trị: 941,607,193,342,543,840,361,496,
Quảng Bình: 603,432,885,054,379,032,703,460
Ăn 5/8 Bình Định20
21-12Đà Nẵng: 559,205,493,829,866,931,149,030,
Khánh Hòa: 110,581,739,479,862,060,384,365
Ăn 5/8 Khánh Hòa113
20-12Đắc Lắc: 790,654,418,457,332,122,915,489,
Quảng Nam: 811,273,238,015,106,902,467,105
Trượt165
19-12TT Huế: 206,742,893,131,946,235,451,349,
Phú Yên: 224,961,503,448,417,361,660,223
Trượt55
18-12TT Huế: 749,956,361,234,024,276,905,239,
Kon Tum: 106,851,546,868,364,684,863,425,
Khánh Hòa: 465,312,195,825,904,935,651,913
Trượt94
17-12Đà Nẵng: 267,730,982,974,327,651,157,996,
Quảng Ngãi: 758,378,432,307,546,597,685,549,
Đắc Nông: 477,137,441,026,741,922,160,018
Ăn 1/8 Quảng Ngãi159
16-12Gia Lai: 200,603,822,963,508,018,247,173,
Ninh Thuận: 433,373,812,434,716,238,267,196
Trượt222
15-12Bình Định: 414,716,711,375,551,411,917,323,
Quảng Trị: 906,852,974,968,439,797,356,760,
Quảng Bình: 209,657,008,801,483,498,798,418
Ăn 5/8 Quảng Bình145
14-12Đà Nẵng: 995,447,601,806,867,994,214,040,
Khánh Hòa: 033,254,944,706,901,386,336,380
Ăn 2/8 Đà Nẵng,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
147
13-12Đắc Lắc: 942,891,274,506,690,418,502,134,
Quảng Nam: 105,146,658,325,940,258,013,052
Ăn 2/8 Đắc Lắc9
12-12TT Huế: 512,654,064,638,453,771,671,205,
Phú Yên: 096,922,453,817,953,513,648,058
Trượt96
11-12Kon Tum: 371,387,827,962,699,987,751,854,
Khánh Hòa: 079,671,387,101,525,133,752,599
Ăn 4/8 Khánh Hòa128
10-12Đà Nẵng: 522,175,538,324,302,113,274,483,
Quảng Ngãi: 637,870,805,933,181,458,337,493,
Đắc Nông: 073,643,082,199,703,111,180,309
Ăn 3/8 Đắc Nông82
09-12Gia Lai: 668,967,481,452,183,888,041,434,
Ninh Thuận: 424,145,091,385,869,072,020,685
Ăn 5/8 Gia Lai,
Ăn 3/8 Ninh Thuận
146
08-12Bình Định: 306,420,816,311,612,800,574,363,
Quảng Trị: 200,465,608,121,772,037,336,301,
Quảng Bình: 315,905,093,408,309,569,664,782
Ăn 5/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 4/8 Quảng Bình
192
07-12Đà Nẵng: 332,449,024,248,646,934,516,919,
Khánh Hòa: 463,149,579,606,854,327,666,045
Ăn 4/8 Đà Nẵng,
Ăn 5/8 Khánh Hòa
151
06-12Đắc Lắc: 596,554,831,531,442,564,076,027,
Quảng Nam: 100,003,766,903,128,093,563,435
Trượt213
05-12TT Huế: 815,323,900,377,866,305,591,046,
Phú Yên: 751,964,101,055,450,198,320,596
Trượt144