dàn 8 con lô 3 số m/t cao cấp

Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!

» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h0017h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
24-03
24-03Gia Lai: 763,900,611,107,034,520,940,396,
Ninh Thuận: 024,853,501,969,510,704,974,671
Trượt269
23-03Bình Định: 791,076,225,624,712,261,669,653,
Quảng Trị: 597,487,259,955,092,148,666,584,
Quảng Bình: 095,537,873,461,890,089,358,743
Trượt227
22-03Đà Nẵng: 352,039,850,909,587,293,285,235,
Khánh Hòa: 331,114,734,509,568,766,895,410
Trượt225
21-03Đắc Lắc: 498,935,572,719,712,794,231,764,
Quảng Nam: 655,222,748,637,579,980,726,888
Ăn 2/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
200
20-03Thừa Thiên Huế: 393,099,046,786,170,307,837,449,
Phú Yên: 301,177,898,540,318,668,344,918
Trượt286
19-03: 827,910,971,512,993,424,939,559,
Kon Tum: 809,238,090,255,076,953,628,184,
Khánh Hòa: 920,087,817,286,955,986,782,382
Ăn 3/8 Kon Tum279
18-03Đà Nẵng: 652,553,772,310,323,091,096,729,
Quảng Ngãi: 988,808,143,799,097,722,170,277,
Đắc Nông: 048,528,041,397,474,435,335,597
Ăn 1/8 Đà Nẵng155
17-03Gia Lai: 704,042,148,636,683,461,381,562,
Ninh Thuận: 620,393,332,524,361,497,009,283
Ăn 5/8 Gia Lai109
16-03Bình Định: 181,254,275,154,235,607,579,838,
Quảng Trị: 425,197,813,175,441,801,598,165,
Quảng Bình: 322,265,811,554,125,807,513,550
Trượt226
15-03Đà Nẵng: 815,955,166,300,701,256,902,376,
Khánh Hòa: 000,942,121,077,641,472,797,603
Ăn 1/8 Đà Nẵng224
14-03Đắc Lắc: 326,544,997,049,447,193,694,733,
Quảng Nam: 194,695,142,268,583,545,720,747
Ăn 5/8 Quảng Nam149
13-03Thừa Thiên Huế: 125,806,182,691,526,133,093,097,
Phú Yên: 107,781,553,818,973,405,423,790
Trượt134
12-03: 085,611,311,739,888,276,387,745,
Kon Tum: 840,967,647,013,390,078,797,643,
Khánh Hòa: 912,739,205,007,011,555,312,962
Trượt251
11-03Đà Nẵng: 820,555,642,973,924,045,690,855,
Quảng Ngãi: 737,850,208,776,825,856,604,496,
Đắc Nông: 874,861,459,260,914,703,126,734
Ăn 1/8 Đà Nẵng61
10-03Gia Lai: 596,082,326,432,100,597,814,206,
Ninh Thuận: 995,801,130,655,344,526,966,594
Ăn 1/8 Ninh Thuận232
09-03Bình Định: 795,952,084,493,196,099,452,534,
Quảng Trị: 111,002,157,188,096,774,474,683,
Quảng Bình: 146,083,243,271,485,236,945,671
Ăn 1/8 Bình Định,
Ăn 3/8 Quảng Trị
176
08-03Đà Nẵng: 816,191,601,162,241,038,002,252,
Khánh Hòa: 113,360,255,244,325,615,601,129
Ăn 5/8 Khánh Hòa131
07-03Đắc Lắc: 941,865,227,476,403,581,015,042,
Quảng Nam: 932,811,249,260,072,508,667,880
Ăn 1/8 Đắc Lắc225
06-03Thừa Thiên Huế: 696,211,775,092,720,113,027,608,
Phú Yên: 940,442,190,893,766,023,743,234
Trượt247
05-03: 882,785,129,593,980,598,758,612,
Kon Tum: 300,937,512,071,847,394,826,860,
Khánh Hòa: 214,163,369,352,741,944,496,929
Ăn 1/8 ,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
238
04-03Đà Nẵng: 838,370,070,683,450,256,290,870,
Quảng Ngãi: 374,274,361,062,667,809,214,471,
Đắc Nông: 845,056,212,463,727,873,354,541
Trượt154
03-03Gia Lai: 468,893,587,256,490,422,840,091,
Ninh Thuận: 388,145,924,259,473,068,697,699
Ăn 1/8 Ninh Thuận204
02-03Bình Định: 851,434,957,277,513,566,893,088,
Quảng Trị: 932,302,593,583,010,384,502,621,
Quảng Bình: 644,950,116,899,421,719,662,204
Ăn 1/8 Quảng Trị121
01-03Đà Nẵng: 079,755,709,646,578,437,504,193,
Khánh Hòa: 499,129,008,660,603,644,576,616
Ăn 1/8 Đà Nẵng259
28-02Đắc Lắc: 479,470,595,194,401,683,289,134,
Quảng Nam: 445,813,973,063,074,683,396,346
Trượt101
27-02Thừa Thiên Huế: 621,965,121,609,147,419,896,690,
Phú Yên: 027,890,062,481,218,515,636,210
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế,
Ăn 5/8 Phú Yên
266
26-02: 500,169,246,680,779,584,007,734,
Kon Tum: 177,456,002,502,782,636,696,975,
Khánh Hòa: 030,705,154,414,460,229,210,713
Ăn 3/8 ,
Ăn 1/8 Kon Tum
163
25-02Đà Nẵng: 063,075,201,745,725,276,837,180,
Quảng Ngãi: 293,032,345,797,818,146,298,898,
Đắc Nông: 437,864,882,255,203,339,956,624
Ăn 2/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
149
24-02Gia Lai: 523,454,803,625,306,029,614,870,
Ninh Thuận: 567,725,407,128,618,759,639,773
Ăn 1/8 Ninh Thuận170
23-02Bình Định: 757,953,061,489,142,400,469,700,
Quảng Trị: 239,760,799,673,691,369,642,451,
Quảng Bình: 688,462,710,230,793,295,884,962
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 3/8 Quảng Bình
82
22-02Đà Nẵng: 905,510,155,648,647,825,025,091,
Khánh Hòa: 578,040,828,145,931,041,344,163
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Khánh Hòa
98
21-02Đắc Lắc: 840,382,177,529,734,029,570,364,
Quảng Nam: 918,307,611,257,341,763,621,086
Ăn 1/8 Đắc Lắc,
Ăn 1/8 Quảng Nam
138
20-02Thừa Thiên Huế: 629,049,529,974,878,801,739,985,
Phú Yên: 807,747,542,281,504,595,436,430
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế,
Ăn 1/8 Phú Yên
194
19-02: 910,241,059,919,470,921,572,627,
Kon Tum: 286,715,790,352,619,919,214,927,
Khánh Hòa: 689,334,034,413,216,741,846,792
Ăn 2/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
344
18-02Đà Nẵng: 035,092,131,280,099,303,149,875,
Quảng Ngãi: 281,308,669,415,792,345,226,191,
Đắc Nông: 133,106,263,620,292,073,574,903
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 2/8 Đắc Nông
140
17-02Gia Lai: 681,511,682,097,910,728,515,989,
Ninh Thuận: 975,984,053,064,387,860,536,299
Trượt112
16-02Bình Định: 084,612,651,916,347,472,799,968,
Quảng Trị: 258,397,548,380,103,122,707,154,
Quảng Bình: 122,043,256,420,962,622,041,643
Ăn 2/8 Quảng Bình132
15-02Đà Nẵng: 013,829,943,656,231,045,834,202,
Khánh Hòa: 087,860,867,920,376,976,933,401
Ăn 3/8 Đà Nẵng146
14-02Đắc Lắc: 914,388,456,218,546,950,061,867,
Quảng Nam: 916,566,686,900,547,382,973,647
Trượt121
13-02Thừa Thiên Huế: 895,314,457,950,611,964,455,221,
Phú Yên: 630,247,378,072,865,904,168,675
Ăn 1/8 Phú Yên57
12-02: 496,034,189,433,927,083,962,321,
Kon Tum: 278,013,472,302,467,991,785,679,
Khánh Hòa: 361,405,997,593,703,354,933,754
Ăn 3/8 ,
Ăn 1/8 Kon Tum
234
11-02Đà Nẵng: 034,007,395,166,919,781,696,901,
Quảng Ngãi: 165,744,830,063,496,678,576,694,
Đắc Nông: 078,848,620,015,016,997,521,531
Ăn 5/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
182
10-02Gia Lai: 429,729,753,107,493,614,703,972,
Ninh Thuận: 401,575,102,258,667,230,259,254
Ăn 2/8 Ninh Thuận63
09-02Bình Định: 518,429,180,204,254,592,606,836,
Quảng Trị: 573,820,482,431,825,735,220,076,
Quảng Bình: 002,000,415,041,969,374,219,998
Ăn 3/8 Bình Định150
08-02Đà Nẵng: 603,355,209,331,458,293,689,130,
Khánh Hòa: 233,338,771,200,574,064,122,672
Trượt46
07-02Đắc Lắc: 769,346,651,166,514,111,810,269,
Quảng Nam: 449,025,776,130,985,825,610,609
Ăn 1/8 Quảng Nam91
06-02Thừa Thiên Huế: 034,517,553,320,068,058,186,078,
Phú Yên: 774,096,144,841,417,665,008,460
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế96
05-02: 973,853,887,824,210,629,591,504,
Kon Tum: 464,434,328,335,071,021,859,182,
Khánh Hòa: 814,698,377,000,418,303,058,229
Trượt222
04-02Đà Nẵng: 944,820,161,146,171,014,225,304,
Quảng Ngãi: 183,822,749,502,415,588,049,779,
Đắc Nông: 721,116,234,170,956,866,200,035
Ăn 3/8 Đà Nẵng178
03-02Gia Lai: 929,129,468,872,830,596,045,753,
Ninh Thuận: 081,755,578,206,543,657,187,824
Ăn 1/8 Ninh Thuận120
02-02Bình Định: 902,093,365,733,711,274,771,465,
Quảng Trị: 893,145,502,898,708,992,470,249,
Quảng Bình: 958,007,139,329,481,351,660,090
Ăn 5/8 Bình Định109
01-02Đà Nẵng: 314,941,862,641,247,408,588,657,
Khánh Hòa: 858,802,112,936,841,421,398,290
Trượt136
31-01Đắc Lắc: 029,669,781,681,582,477,621,750,
Quảng Nam: 750,794,179,302,411,131,972,348
Ăn 1/8 Đắc Lắc125
30-01Thừa Thiên Huế: 743,037,301,012,165,772,102,624,
Phú Yên: 056,060,971,594,428,351,945,816
Trượt170
29-01: 773,544,651,483,652,356,573,646,
Kon Tum: 196,876,361,101,958,840,154,926,
Khánh Hòa: 195,382,117,972,990,491,126,158
Ăn 3/8 211
28-01Đà Nẵng: 578,270,674,801,267,966,638,119,
Quảng Ngãi: 239,026,107,647,580,693,439,737,
Đắc Nông: 565,623,488,356,757,990,331,023
Ăn 1/8 Đà Nẵng164
27-01Gia Lai: 578,866,611,592,574,095,305,497,
Ninh Thuận: 558,695,244,882,257,044,109,146
Ăn 2/8 Gia Lai,
Ăn 5/8 Ninh Thuận
147
26-01Bình Định: 319,244,069,472,277,194,765,223,
Quảng Trị: 721,966,769,986,037,992,681,473,
Quảng Bình: 907,632,524,080,478,603,003,891
Ăn 5/8 Quảng Trị,
Ăn 4/8 Quảng Bình
162
25-01Đà Nẵng: 579,702,134,883,377,571,577,522,
Khánh Hòa: 401,215,714,286,999,070,467,716
Trượt44
23-01Thừa Thiên Huế: 606,072,782,849,920,881,672,960,
Phú Yên: 413,508,587,835,864,045,889,327
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế,
Ăn 3/8 Phú Yên
59
22-01: 341,351,638,527,175,040,062,453,
Kon Tum: 697,823,324,358,798,983,873,079,
Khánh Hòa: 429,794,156,690,045,467,861,179
Ăn 4/8 ,
Ăn 1/8 Kon Tum
193
21-01Đà Nẵng: 000,308,369,111,240,579,591,825,
Quảng Ngãi: 243,967,869,606,574,973,078,550,
Đắc Nông: 086,243,140,165,528,475,769,026
Ăn 1/8 Quảng Ngãi,
Ăn 4/8 Đắc Nông
238
20-01Gia Lai: 646,371,107,551,738,828,658,890,
Ninh Thuận: 814,897,558,425,973,972,740,764
Ăn 3/8 Gia Lai,
Ăn 1/8 Ninh Thuận
263
19-01Bình Định: 635,903,408,748,426,880,483,450,
Quảng Trị: 338,433,920,503,582,989,764,453,
Quảng Bình: 243,805,449,235,425,301,873,969
Ăn 1/8 Quảng Trị172
18-01Đà Nẵng: 777,119,610,637,439,136,937,056,
Khánh Hòa: 572,884,022,745,176,085,163,708
Trượt140
17-01Đắc Lắc: 413,399,564,171,814,849,468,828,
Quảng Nam: 461,572,880,767,075,434,811,804
Trượt71
16-01Thừa Thiên Huế: 150,388,505,492,531,239,521,933,
Phú Yên: 750,121,821,681,831,382,273,338
Trượt197
15-01: 955,631,394,540,353,349,803,119,
Kon Tum: 490,828,439,478,672,331,270,572,
Khánh Hòa: 840,363,475,925,180,902,591,524
Ăn 2/8 ,
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
311
14-01Đà Nẵng: 992,130,176,371,457,310,348,779,
Quảng Ngãi: 872,824,897,620,962,957,839,618,
Đắc Nông: 570,283,765,300,153,404,626,908
Ăn 5/8 Đà Nẵng,
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
137
13-01Gia Lai: 333,290,480,463,356,921,907,332,
Ninh Thuận: 628,209,856,686,553,248,756,233
Trượt194
12-01Bình Định: 423,497,179,402,498,015,385,338,
Quảng Trị: 096,611,003,915,295,613,014,580,
Quảng Bình: 604,433,312,611,442,284,063,899
Trượt152
11-01Đà Nẵng: 330,661,876,231,176,319,785,172,
Khánh Hòa: 608,773,779,548,330,770,448,687
Ăn 2/8 Khánh Hòa197
10-01Đắc Lắc: 579,345,488,039,245,635,787,842,
Quảng Nam: 315,362,892,884,817,834,748,615
Trượt80
09-01Thừa Thiên Huế: 677,713,490,620,382,356,465,761,
Phú Yên: 259,701,466,529,773,141,449,559
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế187
08-01: 007,351,949,979,901,281,748,139,
Kon Tum: 514,196,156,989,330,403,822,383,
Khánh Hòa: 748,659,863,747,229,582,434,986
Ăn 1/8 Kon Tum391
07-01Đà Nẵng: 114,075,117,081,853,391,473,292,
Quảng Ngãi: 889,079,478,233,132,792,664,542,
Đắc Nông: 041,762,339,981,488,669,719,855
Ăn 1/8 Quảng Ngãi93
06-01Gia Lai: 165,705,402,203,388,408,030,245,
Ninh Thuận: 903,747,249,378,185,432,752,030
Ăn 4/8 Ninh Thuận161
05-01Bình Định: 464,061,512,361,915,000,064,840,
Quảng Trị: 762,751,747,190,412,021,177,267,
Quảng Bình: 147,172,223,415,368,204,703,512
Ăn 1/8 Quảng Trị176
04-01Đà Nẵng: 603,945,709,098,265,684,777,857,
Khánh Hòa: 998,366,718,146,268,776,753,594
Ăn 1/8 Đà Nẵng,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
164
03-01Đắc Lắc: 693,675,631,292,349,961,593,842,
Quảng Nam: 419,955,157,498,674,123,186,728
Ăn 3/8 Quảng Nam163
02-01Thừa Thiên Huế: 752,988,751,488,754,206,051,514,
Phú Yên: 571,591,548,896,312,453,234,479
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế110
01-01: 480,930,372,992,794,485,656,115,
Kon Tum: 332,357,833,689,353,714,537,980,
Khánh Hòa: 218,683,447,858,047,285,939,654
Ăn 1/8 Kon Tum,
Ăn 1/8 Khánh Hòa
191
31-12Đà Nẵng: 425,821,059,641,648,745,682,617,
Quảng Ngãi: 112,133,535,370,480,308,743,202,
Đắc Nông: 104,471,789,233,889,277,808,985
Ăn 1/8 Đà Nẵng206
30-12Gia Lai: 652,500,141,640,932,959,220,966,
Ninh Thuận: 017,746,671,345,403,765,441,880
Ăn 4/8 Gia Lai,
Ăn 3/8 Ninh Thuận
163
29-12Bình Định: 402,769,983,147,291,274,798,847,
Quảng Trị: 150,279,570,099,648,519,442,226,
Quảng Bình: 090,246,926,157,846,228,908,348
Ăn 1/8 Quảng Bình124
28-12Đà Nẵng: 848,492,372,693,976,633,950,433,
Khánh Hòa: 962,418,058,014,889,806,487,506
Ăn 1/8 Khánh Hòa162
27-12Đắc Lắc: 140,914,087,509,163,931,441,759,
Quảng Nam: 419,674,258,193,469,721,398,863
Ăn 1/8 Đắc Lắc83
26-12Thừa Thiên Huế: 056,685,166,574,248,178,900,183,
Phú Yên: 967,984,133,001,343,654,477,147
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế,
Ăn 5/8 Phú Yên
123
25-12: 670,563,689,003,798,089,683,832,
Kon Tum: 870,172,919,955,559,751,248,260,
Khánh Hòa: 289,671,181,242,659,048,095,855
Ăn 5/8 ,
Ăn 3/8 Kon Tum
317
24-12Đà Nẵng: 722,624,603,786,559,090,793,681,
Quảng Ngãi: 666,307,204,629,394,005,530,896,
Đắc Nông: 639,063,734,567,331,569,949,270
Ăn 3/8 Quảng Ngãi,
Ăn 1/8 Đắc Nông
176
23-12Gia Lai: 731,377,484,301,077,852,839,007,
Ninh Thuận: 623,731,671,542,718,847,329,184
Ăn 1/8 Gia Lai213
22-12Bình Định: 180,771,047,186,816,586,975,293,
Quảng Trị: 941,607,193,342,543,840,361,496,
Quảng Bình: 603,432,885,054,379,032,703,460
Ăn 5/8 Bình Định20
21-12Đà Nẵng: 559,205,493,829,866,931,149,030,
Khánh Hòa: 110,581,739,479,862,060,384,365
Ăn 5/8 Khánh Hòa113
20-12Đắc Lắc: 790,654,418,457,332,122,915,489,
Quảng Nam: 811,273,238,015,106,902,467,105
Trượt165
19-12Thừa Thiên Huế: 206,742,893,131,946,235,451,349,
Phú Yên: 224,961,503,448,417,361,660,223
Trượt55
18-12: 749,956,361,234,024,276,905,239,
Kon Tum: 106,851,546,868,364,684,863,425,
Khánh Hòa: 465,312,195,825,904,935,651,913
Trượt141
17-12Đà Nẵng: 267,730,982,974,327,651,157,996,
Quảng Ngãi: 758,378,432,307,546,597,685,549,
Đắc Nông: 477,137,441,026,741,922,160,018
Ăn 1/8 Quảng Ngãi159
16-12Gia Lai: 200,603,822,963,508,018,247,173,
Ninh Thuận: 433,373,812,434,716,238,267,196
Trượt222
15-12Bình Định: 414,716,711,375,551,411,917,323,
Quảng Trị: 906,852,974,968,439,797,356,760,
Quảng Bình: 209,657,008,801,483,498,798,418
Ăn 5/8 Quảng Bình145
14-12Đà Nẵng: 995,447,601,806,867,994,214,040,
Khánh Hòa: 033,254,944,706,901,386,336,380
Ăn 2/8 Đà Nẵng,
Ăn 3/8 Khánh Hòa
147
13-12Đắc Lắc: 942,891,274,506,690,418,502,134,
Quảng Nam: 105,146,658,325,940,258,013,052
Ăn 2/8 Đắc Lắc9
12-12Thừa Thiên Huế: 512,654,064,638,453,771,671,205,
Phú Yên: 096,922,453,817,953,513,648,058
Trượt96
11-12Kon Tum: 371,387,827,962,699,987,751,854,
Khánh Hòa: 079,671,387,101,525,133,752,599
Ăn 4/8 Khánh Hòa192
10-12Đà Nẵng: 522,175,538,324,302,113,274,483,
Quảng Ngãi: 637,870,805,933,181,458,337,493,
Đắc Nông: 073,643,082,199,703,111,180,309
Ăn 3/8 Đắc Nông82
09-12Gia Lai: 668,967,481,452,183,888,041,434,
Ninh Thuận: 424,145,091,385,869,072,020,685
Ăn 5/8 Gia Lai,
Ăn 3/8 Ninh Thuận
146
08-12Bình Định: 306,420,816,311,612,800,574,363,
Quảng Trị: 200,465,608,121,772,037,336,301,
Quảng Bình: 315,905,093,408,309,569,664,782
Ăn 5/8 Bình Định,
Ăn 1/8 Quảng Trị,
Ăn 4/8 Quảng Bình
192
07-12Đà Nẵng: 332,449,024,248,646,934,516,919,
Khánh Hòa: 463,149,579,606,854,327,666,045
Ăn 4/8 Đà Nẵng,
Ăn 5/8 Khánh Hòa
151
06-12Đắc Lắc: 596,554,831,531,442,564,076,027,
Quảng Nam: 100,003,766,903,128,093,563,435
Trượt213
05-12Thừa Thiên Huế: 815,323,900,377,866,305,591,046,
Phú Yên: 751,964,101,055,450,198,320,596
Trượt144