Dàn 8 Con Lô 3 Số Miền Trung cao cấp

Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!

» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h0017h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả
22-10
22-10Đắc Lắc: 094,849,816,127,699,113,033,470
Quảng Nam: 910,622,191,835,235,531,184,166
Ăn 1/8 Đắc Lắc
21-10Thừa Thiên Huế: 609,487,170,787,309,000,942,881
Phú Yên: 894,468,041,732,724,477,851,679
Trượt
20-10Thừa Thiên Huế: 943,741,388,693,547,249,758,661
Kon Tum: 755,295,074,721,568,067,044,781
Khánh Hòa: 894,599,725,862,799,679,586,006
Trượt
19-10Đà Nẵng: 043,663,443,936,143,917,536,384
Quảng Ngãi: 163,879,397,661,461,667,624,941
Đắc Nông: 016,240,632,083,497,051,818,003
Trượt
18-10Gia Lai: 324,687,640,328,575,852,928,275
Ninh Thuận: 044,940,045,917,809,145,530,635
Ăn 3/8 Ninh Thuận
17-10Bình Định: 183,867,275,941,588,808,134,839
Quảng Trị: 678,277,578,592,478,601,396,420
Quảng Bình: 471,274,607,578,793,234,243,955
Trượt
16-10Đà Nẵng: 985,078,936,204,693,155,549,363
Khánh Hòa: 293,888,556,501,493,259,125,074
Trượt
15-10Đắc Lắc: 295,642,762,917,001,052,237,647
Quảng Nam: 488,443,878,555,949,624,748,396
Ăn 3/8 Đắc Lắc
14-10Thừa Thiên Huế: 443,979,304,025,322,791,015,170
Phú Yên: 267,432,436,799,868,988,546,623
Trượt
13-10Thừa Thiên Huế: 680,733,205,474,246,757,637,273
Kon Tum: 463,242,962,799,327,518,279,511
Khánh Hòa: 464,156,384,822,411,477,274,496
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
12-10Đà Nẵng: 848,425,604,844,917,564,893,042
Quảng Ngãi: 707,770,754,258,835,254,496,395
Đắc Nông: 327,520,471,241,479,012,750,916
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
11-10Gia Lai: 864,642,424,918,947,349,783,024
Ninh Thuận: 778,693,835,549,675,813,414,833
Ăn 1/8 Ninh Thuận
10-10Bình Định: 055,882,590,642,720,218,680,033
Quảng Trị: 243,520,295,961,174,400,811,956
Quảng Bình: 634,562,793,514,679,903,609,032
Trượt
09-10Đà Nẵng: 337,501,226,882,324,921,302,172
Khánh Hòa: 010,920,144,484,880,046,560,405
Trượt
08-10Đắc Lắc: 948,979,493,344,082,964,021,036
Quảng Nam: 607,116,712,668,336,709,541,137
Ăn 1/8 Quảng Nam
07-10Thừa Thiên Huế: 328,929,645,893,419,764,850,572
Phú Yên: 340,794,611,726,361,175,511,550
Trượt
06-10Thừa Thiên Huế: 258,410,077,837,925,075,160,537
Kon Tum: 056,797,128,160,045,405,416,547
Khánh Hòa: 240,179,481,611,433,053,732,704
Trượt
05-10Đà Nẵng: 579,278,710,622,997,938,002,899
Quảng Ngãi: 750,883,344,273,824,752,636,275
Đắc Nông: 299,301,040,190,825,762,064,546
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
04-10Gia Lai: 954,327,487,888,115,232,897,648
Ninh Thuận: 273,507,698,297,349,972,193,899
Trượt
03-10Bình Định: 468,775,535,820,435,643,153,028
Quảng Trị: 382,292,764,278,252,663,525,665
Quảng Bình: 403,322,505,215,615,350,273,236
Trượt
02-10Đà Nẵng: 800,054,841,221,226,179,910,606
Khánh Hòa: 973,303,384,089,061,417,818,188
Ăn 1/8 Đà Nẵng
01-10Đắc Lắc: 272,031,543,088,406,920,509,964
Quảng Nam: 521,971,290,022,670,086,855,263
Trượt
30-09Thừa Thiên Huế: 300,376,024,539,294,784,635,485
Phú Yên: 942,701,303,980,388,115,489,080
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên
29-09Thừa Thiên Huế: 075,072,370,514,839,618,400,599
Kon Tum: 488,840,047,588,984,243,617,295
Khánh Hòa: 521,870,431,566,395,171,579,057
Trượt
28-09Đà Nẵng: 241,802,908,259,804,675,238,464
Quảng Ngãi: 325,556,900,807,334,116,380,256
Đắc Nông: 480,059,239,895,870,927,214,696
Ăn 2/8 Đắc Nông
27-09Gia Lai: 518,207,122,602,038,155,548,031
Ninh Thuận: 383,632,734,481,605,656,670,458
Ăn 5/8 Ninh Thuận
26-09Bình Định: 566,101,230,784,068,009,617,034
Quảng Trị: 580,847,420,019,893,863,363,902
Quảng Bình: 807,809,938,652,177,635,808,155
Trượt
25-09Đà Nẵng: 501,043,597,714,086,580,677,150
Khánh Hòa: 167,268,919,758,205,597,803,624
Trượt
24-09Đắc Lắc: 707,348,177,384,688,735,815,299
Quảng Nam: 324,704,503,344,252,689,709,083
Trượt
23-09Thừa Thiên Huế: 782,157,383,723,971,246,513,717
Phú Yên: 170,692,516,580,922,168,510,011
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
22-09Thừa Thiên Huế: 661,567,185,009,166,281,791,413
Kon Tum: 721,015,173,435,585,917,702,250
Khánh Hòa: 442,284,217,494,457,637,919,684
Trượt
21-09Đà Nẵng: 972,498,693,465,877,229,790,186
Quảng Ngãi: 381,599,306,672,042,233,358,310
Đắc Nông: 777,742,620,367,504,302,474,688
Ăn 4/8 Đắc Nông
20-09Gia Lai: 031,744,679,494,419,878,451,314
Ninh Thuận: 098,567,082,960,124,380,169,032
Ăn 4/8 Ninh Thuận
19-09Bình Định: 682,732,598,491,772,726,527,980
Quảng Trị: 735,328,978,124,754,440,481,783
Quảng Bình: 228,629,406,221,486,308,168,179
Trượt
18-09Đà Nẵng: 193,230,389,291,459,804,608,359
Khánh Hòa: 855,740,695,907,553,588,635,108
Ăn 4/8 Khánh Hòa
17-09Đắc Lắc: 185,591,838,402,043,970,719,599
Quảng Nam: 058,714,646,493,945,814,071,715
Ăn 1/8 Quảng Nam
16-09Thừa Thiên Huế: 241,385,651,539,385,139,240,632
Phú Yên: 762,434,093,136,584,032,894,063
Trượt
15-09Thừa Thiên Huế: 897,220,084,579,711,949,425,059
Kon Tum: 522,095,062,485,594,445,216,750
Khánh Hòa: 388,035,991,180,266,595,208,201
Ăn 1/8 Kon Tum
14-09Đà Nẵng: 560,982,096,199,467,172,416,335
Quảng Ngãi: 412,328,554,779,705,392,151,466
Đắc Nông: 916,840,967,658,910,778,205,677
Ăn 5/8 Quảng Ngãi
13-09Gia Lai: 962,399,251,846,708,022,720,055
Ninh Thuận: 241,610,407,514,819,687,421,485
Trượt
12-09Bình Định: 896,691,489,203,248,991,570,516
Quảng Trị: 084,634,429,265,561,562,913,959
Quảng Bình: 183,171,890,067,741,361,656,936
Trượt
11-09Đà Nẵng: 715,137,629,708,583,261,742,572
Khánh Hòa: 459,176,639,039,726,797,427,071
Trượt
10-09Đắc Lắc: 597,477,162,956,449,618,071,190
Quảng Nam: 559,947,504,579,922,451,549,990
Trượt