Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!
» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h00–17h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 300,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
28-04 | ||
28-04 | Thừa Thiên Huế: 199,079,210,302,934,376,351,384 Kon Tum: 600,435,557,320,630,883,257,579 Khánh Hòa: 561,100,827,119,536,259,036,733 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 5/8 Khánh Hòa |
27-04 | Đà Nẵng: 742,665,045,531,961,836,353,606 Quảng Ngãi: 425,236,097,594,872,810,890,499 Đắc Nông: 116,371,188,389,382,890,790,978 | Ăn 1/8 Đắc Nông |
26-04 | Gia Lai: 623,617,331,841,904,795,595,890 Ninh Thuận: 005,515,562,110,493,795,140,285 | Ăn 2/8 Gia Lai |
25-04 | Bình Định: 199,939,879,882,995,165,235,273 Quảng Trị: 072,027,545,324,040,646,835,054 Quảng Bình: 680,088,967,065,668,591,049,849 | Ăn 1/8 Quảng Bình |
24-04 | Đà Nẵng: 359,315,568,579,222,079,061,385 Khánh Hòa: 101,972,324,877,208,867,806,519 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
23-04 | Đắc Lắc: 041,843,159,229,433,755,394,364 Quảng Nam: 982,865,477,768,348,777,481,078 | Ăn 4/8 Quảng Nam |
22-04 | Thừa Thiên Huế: 962,062,905,901,594,615,468,269 Phú Yên: 541,493,322,708,971,069,960,598 | Trượt |
21-04 | Thừa Thiên Huế: 578,932,380,576,491,162,245,133 Kon Tum: 876,251,737,303,360,699,409,978 Khánh Hòa: 520,029,482,415,035,815,523,858 | Ăn 2/8 Kon Tum |
20-04 | Đà Nẵng: 761,780,936,763,530,708,022,245 Quảng Ngãi: 795,679,519,308,822,291,855,131 Đắc Nông: 293,485,673,521,514,682,361,391 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Đắc Nông |
19-04 | Gia Lai: 264,621,495,012,892,075,818,309 Ninh Thuận: 155,979,907,441,832,172,588,832 | Trượt |
18-04 | Bình Định: 051,786,487,601,499,503,461,613 Quảng Trị: 681,657,658,295,759,163,577,632 Quảng Bình: 022,971,962,923,930,105,209,106 | Trượt |
17-04 | Đà Nẵng: 849,611,421,921,104,627,820,971 Khánh Hòa: 700,948,713,202,725,307,211,076 | Ăn 2/8 Khánh Hòa |
16-04 | Đắc Lắc: 404,187,111,290,021,618,097,900 Quảng Nam: 196,308,928,411,820,066,065,038 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 345,096,963,343,127,543,603,767 Phú Yên: 527,818,710,502,542,536,709,094 | Ăn 1/8 Phú Yên |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 912,186,276,848,229,202,743,874 Kon Tum: 219,713,286,043,433,814,275,856 Khánh Hòa: 083,685,907,659,232,390,950,337 | Ăn 2/8 Kon Tum |
13-04 | Đà Nẵng: 891,997,684,084,811,366,371,298 Quảng Ngãi: 861,023,595,069,877,240,924,727 Đắc Nông: 106,244,929,939,894,046,612,270 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
12-04 | Gia Lai: 662,077,921,895,389,951,341,356 Ninh Thuận: 282,441,802,946,409,201,381,260 | Ăn 1/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
11-04 | Bình Định: 682,556,817,034,872,133,638,714 Quảng Trị: 370,667,390,995,752,079,044,483 Quảng Bình: 324,041,938,352,763,606,810,184 | Ăn 2/8 Bình Định Ăn 2/8 Quảng Bình |
10-04 | Đà Nẵng: 566,302,431,422,399,818,113,995 Khánh Hòa: 823,506,120,481,862,003,230,879 | Trượt |
09-04 | Đắc Lắc: 790,779,182,496,429,320,219,648 Quảng Nam: 387,637,263,634,299,934,734,753 | Trượt |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 123,552,413,839,681,003,351,189 Phú Yên: 170,839,137,753,076,129,825,480 | Trượt |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 703,102,999,834,225,022,839,809 Kon Tum: 220,593,997,709,272,632,750,345 Khánh Hòa: 444,415,372,940,644,116,570,013 | Ăn 5/8 Kon Tum |
06-04 | Đà Nẵng: 930,582,170,918,176,160,541,074 Quảng Ngãi: 586,638,575,725,719,189,880,497 Đắc Nông: 423,345,206,426,263,173,352,068 | Trượt |
05-04 | Gia Lai: 924,819,190,599,845,578,817,408 Ninh Thuận: 519,512,364,829,508,929,274,182 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Bình Định: 813,348,206,170,078,620,660,947 Quảng Trị: 867,510,083,185,499,149,470,248 Quảng Bình: 359,995,525,628,667,562,957,278 | Ăn 3/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Trị |
03-04 | Đà Nẵng: 157,880,104,978,167,884,465,131 Khánh Hòa: 879,128,094,117,078,578,720,073 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
02-04 | Đắc Lắc: 426,881,067,447,332,533,722,235 Quảng Nam: 415,728,256,953,112,799,779,066 | Ăn 2/8 Quảng Nam |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 506,995,032,178,753,145,176,938 Phú Yên: 012,998,833,573,129,057,935,463 | Trượt |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 286,103,596,759,317,711,194,584 Kon Tum: 771,948,502,228,020,857,167,751 Khánh Hòa: 485,863,515,320,862,316,527,358 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Kon Tum Ăn 2/8 Khánh Hòa |
30-03 | Đà Nẵng: 081,766,059,392,490,747,247,127 Quảng Ngãi: 167,822,521,835,248,590,804,611 Đắc Nông: 626,610,191,693,369,903,046,315 | Trượt |
29-03 | Gia Lai: 686,175,136,528,590,520,799,364 Ninh Thuận: 996,297,217,915,203,969,665,389 | Ăn 5/8 Gia Lai |
28-03 | Bình Định: 382,577,042,502,864,491,806,202 Quảng Trị: 003,933,359,202,080,965,726,577 Quảng Bình: 372,301,407,965,201,243,752,864 | Ăn 3/8 Quảng Trị |
27-03 | Đà Nẵng: 335,602,625,400,166,784,214,156 Khánh Hòa: 668,733,798,944,219,531,298,747 | Trượt |
26-03 | Đắc Lắc: 497,283,311,521,114,240,220,854 Quảng Nam: 907,639,074,904,080,350,222,103 | Trượt |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 304,503,048,941,932,129,756,536 Phú Yên: 571,812,216,179,952,850,616,148 | Trượt |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 205,019,664,698,034,416,681,029 Kon Tum: 312,668,643,855,756,849,891,970 Khánh Hòa: 103,228,704,303,833,419,643,086 | Trượt |
23-03 | Đà Nẵng: 059,724,520,368,395,019,295,653 Quảng Ngãi: 984,336,157,983,661,073,728,289 Đắc Nông: 248,306,415,599,202,254,082,963 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Đắc Nông |
22-03 | Gia Lai: 482,965,641,791,064,288,050,937 Ninh Thuận: 305,700,523,017,118,858,328,091 | Trượt |
21-03 | Bình Định: 267,698,261,517,676,077,169,276 Quảng Trị: 000,753,288,760,281,908,211,572 Quảng Bình: 191,185,698,696,663,914,785,559 | Ăn 4/8 Quảng Trị |
20-03 | Đà Nẵng: 883,951,566,311,599,041,369,782 Khánh Hòa: 195,797,245,572,417,621,376,891 | Ăn 3/8 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 569,693,862,729,695,562,524,061 Quảng Nam: 221,894,049,781,845,426,266,084 | Ăn 1/8 Đắc Lắc Ăn 4/8 Quảng Nam |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 802,225,581,109,569,765,651,402 Phú Yên: 174,220,394,900,577,463,152,730 | Ăn 1/8 Phú Yên |