Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!
» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h00–17h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 300,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
26-07 | ||
26-07 | Gia Lai: 658,665,648,391,304,595,617,893 Ninh Thuận: 023,320,780,170,831,186,107,914 | Trượt |
25-07 | Bình Định: 055,591,778,133,093,900,420,301 Quảng Trị: 238,071,949,478,467,276,628,663 Quảng Bình: 347,682,767,833,507,142,836,280 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
24-07 | Đà Nẵng: 811,700,355,153,971,163,198,480 Khánh Hòa: 504,905,396,237,921,909,846,637 | Trượt |
23-07 | Đắc Lắc: 630,191,809,742,531,353,687,512 Quảng Nam: 867,600,934,437,430,160,342,048 | Trượt |
22-07 | Thừa Thiên Huế: 927,643,910,099,106,522,767,779 Phú Yên: 366,507,214,451,332,058,813,781 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
21-07 | Thừa Thiên Huế: 976,055,280,485,691,593,405,203 Kon Tum: 448,801,267,282,587,161,240,769 Khánh Hòa: 185,863,348,226,509,334,597,540 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
20-07 | Đà Nẵng: 943,174,399,071,960,552,064,856 Quảng Ngãi: 002,908,212,680,069,442,650,709 Đắc Nông: 281,784,682,857,622,826,271,574 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
19-07 | Gia Lai: 778,577,211,360,221,281,851,129 Ninh Thuận: 199,351,069,128,882,520,316,908 | Ăn 3/8 Gia Lai |
18-07 | Bình Định: 318,660,640,996,912,024,319,340 Quảng Trị: 488,033,501,646,979,232,804,670 Quảng Bình: 999,153,277,627,918,698,757,911 | Trượt |
17-07 | Đà Nẵng: 369,366,866,938,753,127,239,580 Khánh Hòa: 299,551,031,905,886,788,594,330 | Ăn 3/8 Đà Nẵng |
16-07 | Đắc Lắc: 634,216,132,169,622,001,426,537 Quảng Nam: 794,112,136,979,752,024,332,927 | Trượt |
15-07 | Thừa Thiên Huế: 836,102,764,018,043,215,995,445 Phú Yên: 052,338,297,076,002,313,182,375 | Trượt |
14-07 | Thừa Thiên Huế: 124,795,842,758,466,751,474,977 Kon Tum: 833,267,457,039,278,198,820,725 Khánh Hòa: 486,747,238,516,253,843,228,915 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
13-07 | Đà Nẵng: 475,314,422,462,758,961,157,443 Quảng Ngãi: 980,708,220,050,456,228,078,297 Đắc Nông: 837,365,828,303,984,484,911,476 | Trượt |
12-07 | Gia Lai: 709,321,305,517,160,418,837,031 Ninh Thuận: 268,432,004,864,610,935,750,834 | Trượt |
11-07 | Bình Định: 403,271,283,125,914,803,409,113 Quảng Trị: 750,421,790,446,611,423,325,563 Quảng Bình: 469,373,936,475,056,763,030,440 | Ăn 2/8 Quảng Bình |
10-07 | Đà Nẵng: 969,083,822,838,337,742,612,511 Khánh Hòa: 582,803,224,062,375,381,345,568 | Trượt |
09-07 | Đắc Lắc: 599,838,578,199,905,530,021,539 Quảng Nam: 124,455,338,056,902,106,743,923 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
08-07 | Thừa Thiên Huế: 191,617,901,913,735,326,272,183 Phú Yên: 216,566,398,462,042,016,642,561 | Trượt |
07-07 | Thừa Thiên Huế: 169,170,403,401,080,976,710,394 Kon Tum: 233,869,641,698,914,855,883,329 Khánh Hòa: 212,472,566,685,294,315,237,846 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum |
06-07 | Đà Nẵng: 547,696,973,941,407,330,927,662 Quảng Ngãi: 556,384,143,282,782,726,828,605 Đắc Nông: 183,463,797,148,995,675,695,820 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
05-07 | Gia Lai: 822,213,095,581,397,013,907,111 Ninh Thuận: 870,880,698,171,816,521,702,216 | Trượt |
04-07 | Bình Định: 390,106,987,392,034,933,941,352 Quảng Trị: 954,171,343,598,976,866,415,649 Quảng Bình: 069,531,342,801,405,724,103,848 | Ăn 5/8 Quảng Trị |
03-07 | Đà Nẵng: 138,853,666,986,500,695,835,721 Khánh Hòa: 883,701,063,915,775,596,684,366 | Ăn 5/8 Khánh Hòa |
02-07 | Đắc Lắc: 481,109,391,224,252,285,101,766 Quảng Nam: 389,648,878,417,624,375,435,197 | Trượt |
01-07 | Thừa Thiên Huế: 006,609,589,390,078,934,247,711 Phú Yên: 394,981,528,984,588,462,722,300 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
30-06 | Thừa Thiên Huế: 537,576,688,441,341,923,930,214 Kon Tum: 182,980,772,987,677,143,296,746 Khánh Hòa: 970,185,068,725,392,549,215,888 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 2/8 Khánh Hòa |
29-06 | Đà Nẵng: 086,635,065,324,408,658,671,351 Quảng Ngãi: 083,063,848,596,021,636,186,809 Đắc Nông: 524,727,577,059,556,327,280,330 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
28-06 | Gia Lai: 958,296,088,639,658,221,922,798 Ninh Thuận: 437,079,797,934,303,835,905,876 | Ăn 5/8 Gia Lai |
27-06 | Bình Định: 351,543,927,691,948,713,206,762 Quảng Trị: 126,831,846,822,944,180,184,370 Quảng Bình: 040,559,438,602,088,959,363,342 | Ăn 5/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Bình |
26-06 | Đà Nẵng: 571,947,484,041,651,380,535,664 Khánh Hòa: 455,095,894,740,408,080,239,097 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
25-06 | Đắc Lắc: 484,599,121,265,152,683,994,021 Quảng Nam: 033,834,988,194,031,765,464,646 | Trượt |
24-06 | Thừa Thiên Huế: 420,024,711,786,716,258,851,492 Phú Yên: 285,730,009,831,971,014,404,232 | Trượt |
23-06 | Thừa Thiên Huế: 829,861,615,828,209,464,836,079 Kon Tum: 500,571,112,134,576,172,116,395 Khánh Hòa: 599,108,540,150,019,300,631,015 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Kon Tum |
22-06 | Đà Nẵng: 165,625,375,312,329,373,403,889 Quảng Ngãi: 830,222,174,250,603,180,349,919 Đắc Nông: 544,449,141,543,322,202,139,520 | Trượt |
21-06 | Gia Lai: 628,347,583,333,159,801,478,704 Ninh Thuận: 454,544,291,159,863,526,199,198 | Ăn 3/8 Gia Lai Ăn 4/8 Ninh Thuận |
20-06 | Bình Định: 044,997,305,335,075,294,669,275 Quảng Trị: 428,976,297,940,108,768,743,171 Quảng Bình: 292,042,154,856,659,696,121,158 | Ăn 5/8 Quảng Trị |
19-06 | Đà Nẵng: 222,987,830,985,549,358,844,997 Khánh Hòa: 717,791,847,402,217,374,618,340 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Khánh Hòa |
18-06 | Đắc Lắc: 733,694,904,301,332,139,771,523 Quảng Nam: 766,836,999,673,598,243,083,735 | Trượt |
17-06 | Thừa Thiên Huế: 809,373,883,528,499,106,292,051 Phú Yên: 911,454,936,917,839,350,036,964 | Trượt |
16-06 | Thừa Thiên Huế: 797,465,221,324,807,985,410,444 Kon Tum: 519,821,671,428,060,466,077,842 Khánh Hòa: 090,187,460,557,338,038,509,710 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
15-06 | Đà Nẵng: 140,135,424,685,214,018,076,546 Quảng Ngãi: 588,278,969,281,836,614,939,501 Đắc Nông: 073,315,822,476,950,675,219,913 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 5/8 Đắc Nông |
14-06 | Gia Lai: 236,438,584,607,952,385,800,418 Ninh Thuận: 088,894,764,961,812,849,892,951 | Ăn 4/8 Gia Lai Ăn 5/8 Ninh Thuận |
13-06 | Bình Định: 463,825,119,470,644,815,584,059 Quảng Trị: 209,355,400,218,904,511,905,198 Quảng Bình: 199,589,596,838,760,304,276,050 | Trượt |