Dàn 8 con lô 3 số Miền Nam SIÊU VÍP

Ứng dụng công nghệ soi cầu độc quyền từ HĐXS chúng tôi cung cấp cho anh em những con số siêu chuẩn và chắc ăn! Cam kết giúp anh em TRÚNG TO ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng THUA NỖ một cách nhanh nhất!

» Số mua mất phí khẳng định Thắng lớn
» Thời gian lấy số từ 08h0016h00 hàng ngày
» Sau khi nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được cầu chuẩn hôm nay
» Lưu Ý: Liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu bạn nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn 8 Con Lô 3 Số MN Ăn Chắc: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-11Đồng Nai: 118,983,402,147,830,705,033,024
Cần Thơ: 472,374,056,502,862,249,798,694
Sóc Trăng: 231,834,105,976,551,885,952,770
Ăn 1/8 Sóc Trăng
19-11Bến Tre: 188,460,146,926,683,729,301,617
Vũng Tàu: 666,913,262,893,360,248,774,519
Bạc Liêu: 749,552,332,959,479,226,951,308
Trượt
18-11TP.HCM: 326,236,295,162,305,506,494,448
Đồng Tháp: 248,943,851,260,449,935,817,289
Cà Mau: 156,836,032,639,970,262,606,634
Trượt
17-11Tiền Giang: 448,817,821,901,383,712,811,244
Kiên Giang: 202,709,350,669,353,477,255,594
Lâm Đồng: 405,799,426,463,222,935,890,889
Trượt
16-11TP.HCM: 830,867,767,166,711,761,344,497
Long An: 227,679,349,031,310,765,378,741
Bình Phước: 793,604,159,792,831,992,892,616
Hậu Giang: 395,146,689,111,178,798,543,306
Ăn 1/8 TP.HCM
Ăn 5/8 Bình Phước
15-11Vĩnh Long: 479,492,589,255,284,198,551,680
Bình Dương: 296,092,938,111,305,980,999,936
Trà Vinh: 305,657,254,547,477,912,979,169
Trượt
14-11Tây Ninh: 806,219,329,438,719,718,013,960
An Giang: 442,804,290,626,220,614,651,658
Bình Thuận: 814,059,918,575,930,658,796,951
Trượt
13-11Đồng Nai: 173,840,571,651,897,357,336,174
Cần Thơ: 572,990,133,995,086,477,282,677
Sóc Trăng: 782,290,917,298,393,600,849,723
Ăn 4/8 Đồng Nai
12-11Bến Tre: 307,426,143,094,638,703,417,695
Vũng Tàu: 683,536,744,586,624,719,749,846
Bạc Liêu: 291,296,703,973,318,958,995,566
Trượt
11-11TP.HCM: 882,030,456,018,901,627,466,494
Đồng Tháp: 759,669,124,589,374,452,358,913
Cà Mau: 424,484,297,222,717,381,499,447
Ăn 1/8 TP.HCM
Ăn 1/8 Cà Mau
10-11Tiền Giang: 404,064,261,550,023,820,117,334
Kiên Giang: 203,904,917,421,371,535,947,528
Lâm Đồng: 899,177,262,008,233,944,843,627
Ăn 1/8 Kiên Giang
Ăn 3/8 Lâm Đồng
09-11TP.HCM: 904,337,335,470,679,881,450,665
Long An: 157,895,222,750,564,667,567,668
Bình Phước: 864,648,946,138,964,661,423,637
Hậu Giang: 223,134,468,840,449,418,500,479
Ăn 4/8 Bình Phước
08-11Vĩnh Long: 261,709,774,722,182,467,385,581
Bình Dương: 355,437,491,385,847,149,658,045
Trà Vinh: 648,007,552,780,164,282,579,009
Ăn 1/8 Trà Vinh
07-11Tây Ninh: 497,297,837,269,007,531,665,909
An Giang: 544,141,767,846,268,457,837,229
Bình Thuận: 524,168,844,221,752,309,637,147
Ăn 1/8 An Giang
06-11Đồng Nai: 446,341,796,573,689,008,497,551
Cần Thơ: 596,406,588,107,365,066,720,976
Sóc Trăng: 672,358,240,121,261,097,174,501
Trượt
05-11Bến Tre: 745,021,663,052,638,796,339,932
Vũng Tàu: 377,195,917,292,488,096,500,238
Bạc Liêu: 621,646,283,301,538,831,231,878
Trượt
04-11TP.HCM: 947,235,444,512,838,699,750,279
Đồng Tháp: 049,693,595,815,457,050,490,123
Cà Mau: 225,260,197,357,154,569,349,137
Ăn 3/8 TP.HCM
03-11Tiền Giang: 754,889,455,720,963,562,718,859
Kiên Giang: 811,406,840,144,024,354,939,857
Lâm Đồng: 871,885,278,614,113,167,736,895
Ăn 3/8 Kiên Giang
Ăn 1/8 Lâm Đồng
02-11TP.HCM: 891,015,982,281,643,017,529,985
Long An: 726,467,848,387,746,799,411,997
Bình Phước: 212,041,158,183,364,493,979,708
Hậu Giang: 877,741,329,653,635,886,458,433
Ăn 1/8 Hậu Giang
01-11Vĩnh Long: 101,845,057,191,182,566,109,246
Bình Dương: 273,921,730,116,909,762,794,948
Trà Vinh: 972,992,600,172,167,022,603,454
Ăn 5/8 Vĩnh Long
31-10Tây Ninh: 617,151,125,451,768,088,898,080
An Giang: 568,199,553,914,948,260,691,745
Bình Thuận: 198,634,771,138,433,580,282,131
Ăn 1/8 Bình Thuận
30-10Đồng Nai: 525,046,511,381,729,542,297,690
Cần Thơ: 265,737,172,615,173,094,832,063
Sóc Trăng: 536,464,795,878,177,003,249,296
Ăn 1/8 Cần Thơ
Ăn 1/8 Sóc Trăng
29-10Bến Tre: 751,900,838,648,453,484,271,673
Vũng Tàu: 194,953,037,915,884,628,648,671
Bạc Liêu: 912,036,876,443,532,999,512,734
Ăn 1/8 Bến Tre
28-10TP.HCM: 639,278,269,886,913,041,757,200
Đồng Tháp: 479,840,214,768,670,358,826,952
Cà Mau: 769,655,588,604,911,756,446,377
Ăn 2/8 TP.HCM
Ăn 2/8 Đồng Tháp
Ăn 5/8 Cà Mau
27-10Tiền Giang: 412,201,515,715,324,209,778,510
Kiên Giang: 896,498,042,427,423,068,254,218
Lâm Đồng: 263,367,021,001,070,256,464,242
Trượt
26-10TP.HCM: 304,137,158,707,616,406,884,421
Long An: 010,777,378,444,842,222,535,980
Bình Phước: 724,298,412,035,745,813,549,486
Hậu Giang: 113,052,958,673,045,076,682,836
Trượt
25-10Vĩnh Long: 224,509,548,410,965,882,218,040
Bình Dương: 897,567,712,578,737,433,055,580
Trà Vinh: 057,468,810,202,623,079,354,201
Ăn 1/8 Vĩnh Long
24-10Tây Ninh: 089,915,782,081,544,583,354,603
An Giang: 909,021,896,416,443,791,632,113
Bình Thuận: 237,560,728,209,897,149,615,519
Trượt
23-10Đồng Nai: 308,918,366,383,261,799,723,117
Cần Thơ: 741,554,369,481,951,703,265,914
Sóc Trăng: 720,430,783,011,691,290,127,514
Ăn 4/8 Đồng Nai
Ăn 2/8 Cần Thơ
22-10Bến Tre: 691,859,113,701,882,766,374,065
Vũng Tàu: 791,273,724,319,806,679,258,156
Bạc Liêu: 763,867,965,053,236,689,178,019
Ăn 1/8 Bạc Liêu
21-10TP.HCM: 659,182,083,564,043,647,371,268
Đồng Tháp: 409,254,669,942,028,405,133,783
Cà Mau: 242,440,920,113,469,846,132,282
Ăn 1/8 TP.HCM
20-10Tiền Giang: 960,035,197,630,055,839,793,428
Kiên Giang: 961,965,098,013,208,662,785,469
Lâm Đồng: 401,012,536,911,441,023,949,325
Trượt
19-10TP.HCM: 070,493,879,211,553,570,111,907
Long An: 355,084,234,449,348,118,017,080
Bình Phước: 366,613,498,854,380,772,143,838
Hậu Giang: 548,576,900,045,282,279,836,313
Ăn 1/8 TP.HCM
Ăn 1/8 Hậu Giang
18-10Vĩnh Long: 398,078,502,730,962,845,810,923
Bình Dương: 393,819,273,691,890,806,899,950
Trà Vinh: 745,085,158,813,828,976,797,680
Trượt
17-10Tây Ninh: 400,807,238,966,168,562,251,668
An Giang: 153,329,614,436,105,033,347,603
Bình Thuận: 223,364,709,455,473,716,827,289
Ăn 1/8 Tây Ninh
16-10Đồng Nai: 236,778,892,670,023,832,687,651
Cần Thơ: 732,900,528,385,006,890,759,768
Sóc Trăng: 313,775,948,690,803,655,464,745
Trượt
15-10Bến Tre: 795,663,743,135,777,761,834,315
Vũng Tàu: 396,629,297,405,976,419,210,012
Bạc Liêu: 107,499,272,643,657,109,063,156
Trượt
14-10TP.HCM: 191,258,554,445,749,402,672,447
Đồng Tháp: 166,362,659,492,412,603,978,230
Cà Mau: 983,748,388,779,406,090,632,537
Ăn 5/8 Cà Mau
13-10Tiền Giang: 095,262,498,259,297,999,563,919
Kiên Giang: 563,267,137,752,819,660,666,556
Lâm Đồng: 009,592,854,501,334,468,780,160
Ăn 4/8 Tiền Giang
Ăn 4/8 Kiên Giang
Ăn 5/8 Lâm Đồng
12-10TP.HCM: 140,584,294,202,912,033,197,762
Long An: 174,828,811,490,379,988,150,499
Bình Phước: 222,698,454,906,506,779,045,379
Hậu Giang: 565,690,079,691,770,334,948,619
Trượt
11-10Vĩnh Long: 474,846,758,580,794,752,241,402
Bình Dương: 791,123,614,507,105,491,122,222
Trà Vinh: 568,566,215,591,729,917,667,597
Trượt
10-10Tây Ninh: 929,735,795,139,279,469,714,857
An Giang: 645,030,459,008,259,116,628,108
Bình Thuận: 413,294,618,327,285,091,190,094
Ăn 3/8 Tây Ninh