Đã bao lâu rồi bạn chưa được tận hưởng niềm vui CHIẾN THẮNG lô đề? Bạn đánh nhiều nhưng vẫn thua, vậy hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi cắt đứt dây đen, Cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng nợ nần một cách nhanh nhất.
⇒ Số mua mất phí khẳng định THẮNG LỚN
⇒ Thời gian lấy số từ 08h00–18h00 hàng ngày
⇒ Nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được số chuẩn hôm nay
⇒ Hỗ trợ thẻ cào: Viettel, Vinaphone
⇒ Anh em liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu nạp thẻ bị lỗi nhé!
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
21-11 | ||
21-11 | Quảng Bình: 621,328,499,535,269,918,648,171,009,193 Quảng Trị: 918,233,880,083,799,929,480,404,200,353 Bình Định: 347,282,184,495,450,421,384,357,221,004 | Trượt |
20-11 | Khánh Hòa: 436,631,529,716,273,582,734,949,065,118 Đà Nẵng: 519,222,980,677,176,308,191,999,295,219 | Trúng 065 Khánh Hòa |
19-11 | Quảng Nam: 363,143,747,765,245,709,288,829,308,098 Đắc Lắc: 843,969,690,955,651,364,341,452,883,108 | Trượt |
18-11 | Phú Yên: 900,998,767,313,059,482,326,704,769,177 Thừa Thiên Huế: 423,023,879,548,729,286,416,328,422,512 | Trượt |
17-11 | Khánh Hòa: 153,018,369,348,888,428,108,311,189,234 Kon Tum: 113,096,558,678,552,770,296,285,691,589 Thừa Thiên Huế: 872,819,736,395,414,883,247,460,105,759 | Trúng 285 Kon Tum |
16-11 | Đắc Nông: 448,795,392,549,340,681,070,351,504,009 Đà Nẵng: 252,690,537,571,770,357,805,726,765,648 Quảng Ngãi: 411,533,336,546,659,566,453,554,623,757 | Trượt |
15-11 | Ninh Thuận: 589,067,155,663,621,741,703,784,816,629 Gia Lai: 717,087,107,382,407,434,004,554,375,211 | Trượt |
14-11 | Quảng Bình: 782,331,488,204,992,871,082,170,167,646 Quảng Trị: 492,305,015,923,941,271,715,904,112,052 Bình Định: 300,363,627,224,123,075,560,873,477,934 | Trượt |
13-11 | Khánh Hòa: 008,265,641,800,162,996,955,302,479,052 Đà Nẵng: 385,801,950,093,979,548,411,699,082,486 | Trượt |
12-11 | Quảng Nam: 207,651,622,028,147,621,699,354,650,830 Đắc Lắc: 427,546,599,183,713,103,853,770,248,679 | Trượt |
11-11 | Phú Yên: 441,323,959,454,746,452,593,795,056,654 Thừa Thiên Huế: 436,120,385,814,488,240,493,304,027,098 | Trượt |
10-11 | Khánh Hòa: 426,339,914,288,989,487,309,336,134,186 Kon Tum: 285,822,012,059,711,164,408,266,961,962 Thừa Thiên Huế: 931,263,963,191,506,261,308,344,912,215 | Trúng 914 Khánh Hòa |
09-11 | Đắc Nông: 727,631,453,479,706,264,162,216,967,556 Quảng Ngãi: 564,151,435,242,551,950,547,710,698,956 Đà Nẵng: 538,891,508,974,489,575,277,093,861,448 | Trượt |
08-11 | Ninh Thuận: 918,420,246,001,744,523,165,541,727,022 Gia Lai: 004,681,481,451,555,018,683,717,151,802 | Trượt |
07-11 | Quảng Bình: 711,627,837,352,609,821,191,616,540,824 Quảng Trị: 370,867,723,695,457,567,829,543,745,375 Bình Định: 776,195,353,245,552,193,519,987,985,897 | Trúng 609 Quảng Bình |
06-11 | Khánh Hòa: 935,056,530,949,031,284,852,389,476,737 Đà Nẵng: 628,394,338,081,291,862,952,113,842,114 | Trượt |
05-11 | Quảng Nam: 134,058,131,198,147,775,145,915,312,830 Đắc Lắc: 639,090,596,808,636,116,252,967,114,966 | Trúng 058 Quảng Nam |
04-11 | Phú Yên: 287,043,618,305,534,046,890,866,029,678 Thừa Thiên Huế: 426,485,188,866,774,742,803,070,450,242 | Trượt |
03-11 | Khánh Hòa: 363,386,908,073,148,055,186,920,472,233 Kon Tum: 694,023,954,592,873,716,456,542,650,431 Thừa Thiên Huế: 052,458,521,869,058,299,838,108,597,548 | Trượt |
02-11 | Đắc Nông: 516,528,674,856,740,559,248,924,480,874 Quảng Ngãi: 759,740,867,795,772,160,965,124,949,359 Đà Nẵng: 903,679,648,864,469,409,287,763,753,653 | Trúng 160 Quảng Ngãi Trúng 409 Đà Nẵng |
01-11 | Ninh Thuận: 620,596,273,814,697,689,604,282,037,229 Gia Lai: 328,517,717,650,888,550,706,341,322,804 | Trượt |
31-10 | Quảng Bình: 449,557,234,869,066,882,937,360,615,713 Quảng Trị: 239,839,891,783,807,712,452,864,012,491 Bình Định: 412,333,232,915,573,118,622,181,903,845 | Trượt |
30-10 | Khánh Hòa: 395,100,976,945,406,697,051,739,960,508 Đà Nẵng: 527,531,636,505,362,953,916,257,547,015 | Trượt |
29-10 | Quảng Nam: 704,693,066,309,636,969,085,619,209,926 Đắc Lắc: 351,206,461,334,509,896,679,860,615,187 | Trượt |
28-10 | Phú Yên: 701,752,284,824,383,199,760,407,060,957 Thừa Thiên Huế: 503,480,262,414,460,372,891,172,320,158 | Trúng 199 Phú Yên |
27-10 | Kon Tum: 647,096,343,912,606,965,367,693,894,936 Thừa Thiên Huế: 420,246,494,933,582,388,255,471,973,566 Khánh Hòa: 587,321,050,186,687,608,556,593,464,105 | Trúng 494 Thừa Thiên Huế |
26-10 | Đắc Nông: 030,172,869,690,386,771,576,453,575,536 Quảng Ngãi: 078,350,271,524,779,998,391,400,330,478 Đà Nẵng: 184,489,246,753,662,145,689,312,004,151 | Trúng 030 Đắc Nông |
25-10 | Ninh Thuận: 096,592,967,855,977,336,205,093,961,288 Gia Lai: 906,772,179,766,180,601,068,067,148,815 | Trượt |
24-10 | Quảng Bình: 502,374,596,888,868,343,813,488,738,639 Quảng Trị: 307,800,455,734,109,253,701,676,008,969 Bình Định: 914,047,636,548,204,005,371,497,770,894 | Trượt |
23-10 | Khánh Hòa: 356,025,311,431,687,063,482,286,414,027 Đà Nẵng: 700,040,134,681,897,328,302,029,602,816 | Trượt |
22-10 | Đắc Lắc: 406,935,749,460,862,134,707,118,975,923 Quảng Nam: 422,651,742,932,074,719,553,290,511,601 | Trúng 601 Quảng Nam |
21-10 | Phú Yên: 481,183,009,584,124,836,176,036,020,483 Thừa Thiên Huế: 398,620,223,482,846,558,869,378,889,523 | Trượt |
20-10 | Khánh Hòa: 258,303,682,605,152,413,515,561,357,340 Kon Tum: 373,858,087,332,381,995,676,981,702,269 Thừa Thiên Huế: 133,257,762,030,691,297,450,523,484,772 | Trúng 332 Kon Tum |
19-10 | Đắc Nông: 285,893,143,118,676,858,864,958,982,704 Quảng Ngãi: 579,882,354,563,883,059,298,166,112,928 Đà Nẵng: 900,157,498,972,736,175,170,740,530,507 | Trượt |
18-10 | Ninh Thuận: 843,747,487,169,315,305,043,638,311,230 Gia Lai: 623,718,535,081,472,915,696,643,284,818 | Trúng 169 Ninh Thuận |
17-10 | Quảng Bình: 856,906,420,125,665,484,823,707,610,702 Bình Định: 664,517,973,044,300,822,257,591,335,314 Quảng Trị: 045,539,611,616,996,795,682,320,333,575 | Trượt |
16-10 | Khánh Hòa: 776,140,725,580,234,852,088,019,341,932 Đà Nẵng: 922,498,681,269,934,706,275,984,725,522 | Trượt |
15-10 | Quảng Nam: 429,936,149,652,898,527,342,912,813,249 Đắc Lắc: 406,191,848,734,149,571,288,136,604,627 | Trượt |
14-10 | Phú Yên: 468,840,541,694,823,237,977,198,220,187 Thừa Thiên Huế: 944,577,263,862,853,824,552,329,015,366 | Trúng 220 Phú Yên Trúng 552 Thừa Thiên Huế |
13-10 | Khánh Hòa: 242,541,669,790,776,490,885,887,071,364 Kon Tum: 950,811,682,257,302,808,821,694,381,210 Thừa Thiên Huế: 086,735,831,763,187,725,160,942,973,120 | Trúng 950 Kon Tum |
12-10 | Quảng Ngãi: 703,714,207,432,695,442,562,498,954,334 Đắc Nông: 519,491,304,972,292,181,666,115,307,896 Đà Nẵng: 109,725,155,047,664,590,529,065,271,099 | Trượt |