dàn xỉu chủ 10 số miền trung chuẩn nhất

Đã bao lâu rồi bạn chưa được tận hưởng niềm vui CHIẾN THẮNG lô đề? Bạn đánh nhiều nhưng vẫn thua, vậy hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi cắt đứt dây đen, Cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng nợ nần một cách nhanh nhất.
⇒ Số mua mất phí khẳng định THẮNG LỚN
⇒ Thời gian lấy số từ 08h00–18h00 hàng ngày
⇒ Nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được số chuẩn hôm nay
⇒ Hỗ trợ thẻ cào: Viettel, Vinaphone
⇒ Anh em liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả
06-11
06-11Đà Nẵng: 628,394,338,081,291,862,952,113,842,114
Khánh Hòa: 935,056,530,949,031,284,852,389,476,737
Trượt
05-11Đắc Lắc: 639,090,596,808,636,116,252,967,114,966
Quảng Nam: 134,058,131,198,147,775,145,915,312,830
Trúng 058 Quảng Nam
04-11Thừa Thiên Huế: 426,485,188,866,774,742,803,070,450,242
Phú Yên: 287,043,618,305,534,046,890,866,029,678
Trượt
03-11Thừa Thiên Huế: 052,458,521,869,058,299,838,108,597,548
Kon Tum: 694,023,954,592,873,716,456,542,650,431
Khánh Hòa: 363,386,908,073,148,055,186,920,472,233
Trượt
02-11Đà Nẵng: 903,679,648,864,469,409,287,763,753,653
Quảng Ngãi: 759,740,867,795,772,160,965,124,949,359
Đắc Nông: 516,528,674,856,740,559,248,924,480,874
Trúng 409 Đà Nẵng
Trúng 160 Quảng Ngãi
01-11Gia Lai: 328,517,717,650,888,550,706,341,322,804
Ninh Thuận: 620,596,273,814,697,689,604,282,037,229
Trượt
31-10Bình Định: 412,333,232,915,573,118,622,181,903,845
Quảng Trị: 239,839,891,783,807,712,452,864,012,491
Quảng Bình: 449,557,234,869,066,882,937,360,615,713
Trượt
30-10Đà Nẵng: 527,531,636,505,362,953,916,257,547,015
Khánh Hòa: 395,100,976,945,406,697,051,739,960,508
Trượt
29-10Đắc Lắc: 351,206,461,334,509,896,679,860,615,187
Quảng Nam: 704,693,066,309,636,969,085,619,209,926
Trượt
28-10Thừa Thiên Huế: 503,480,262,414,460,372,891,172,320,158
Phú Yên: 701,752,284,824,383,199,760,407,060,957
Trúng 199 Phú Yên
27-10Thừa Thiên Huế: 420,246,494,933,582,388,255,471,973,566
Kon Tum: 647,096,343,912,606,965,367,693,894,936
Khánh Hòa: 587,321,050,186,687,608,556,593,464,105
Trúng 494 Thừa Thiên Huế
26-10Đà Nẵng: 184,489,246,753,662,145,689,312,004,151
Quảng Ngãi: 078,350,271,524,779,998,391,400,330,478
Đắc Nông: 030,172,869,690,386,771,576,453,575,536
Trúng 030 Đắc Nông
25-10Gia Lai: 906,772,179,766,180,601,068,067,148,815
Ninh Thuận: 096,592,967,855,977,336,205,093,961,288
Trượt
24-10Bình Định: 914,047,636,548,204,005,371,497,770,894
Quảng Trị: 307,800,455,734,109,253,701,676,008,969
Quảng Bình: 502,374,596,888,868,343,813,488,738,639
Trượt
23-10Đà Nẵng: 700,040,134,681,897,328,302,029,602,816
Khánh Hòa: 356,025,311,431,687,063,482,286,414,027
Trượt
22-10Đắc Lắc: 406,935,749,460,862,134,707,118,975,923
Quảng Nam: 422,651,742,932,074,719,553,290,511,601
Trúng 601 Quảng Nam
21-10Thừa Thiên Huế: 398,620,223,482,846,558,869,378,889,523
Phú Yên: 481,183,009,584,124,836,176,036,020,483
Trượt
20-10Thừa Thiên Huế: 133,257,762,030,691,297,450,523,484,772
Kon Tum: 373,858,087,332,381,995,676,981,702,269
Khánh Hòa: 258,303,682,605,152,413,515,561,357,340
Trúng 332 Kon Tum
19-10Đà Nẵng: 900,157,498,972,736,175,170,740,530,507
Quảng Ngãi: 579,882,354,563,883,059,298,166,112,928
Đắc Nông: 285,893,143,118,676,858,864,958,982,704
Trượt
18-10Gia Lai: 623,718,535,081,472,915,696,643,284,818
Ninh Thuận: 843,747,487,169,315,305,043,638,311,230
Trúng 169 Ninh Thuận
17-10Bình Định: 664,517,973,044,300,822,257,591,335,314
Quảng Trị: 045,539,611,616,996,795,682,320,333,575
Quảng Bình: 856,906,420,125,665,484,823,707,610,702
Trượt
16-10Đà Nẵng: 922,498,681,269,934,706,275,984,725,522
Khánh Hòa: 776,140,725,580,234,852,088,019,341,932
Trượt
15-10Đắc Lắc: 406,191,848,734,149,571,288,136,604,627
Quảng Nam: 429,936,149,652,898,527,342,912,813,249
Trượt
14-10Thừa Thiên Huế: 944,577,263,862,853,824,552,329,015,366
Phú Yên: 468,840,541,694,823,237,977,198,220,187
Trúng 552 Thừa Thiên Huế
Trúng 220 Phú Yên
13-10Thừa Thiên Huế: 086,735,831,763,187,725,160,942,973,120
Kon Tum: 950,811,682,257,302,808,821,694,381,210
Khánh Hòa: 242,541,669,790,776,490,885,887,071,364
Trúng 950 Kon Tum
12-10Đà Nẵng: 109,725,155,047,664,590,529,065,271,099
Quảng Ngãi: 703,714,207,432,695,442,562,498,954,334
Đắc Nông: 519,491,304,972,292,181,666,115,307,896
Trượt
11-10Gia Lai: 077,975,419,055,679,188,756,321,744,550
Ninh Thuận: 704,139,328,597,969,393,358,145,255,869
Trượt
10-10Bình Định: 726,110,959,857,595,821,442,577,023,048
Quảng Trị: 116,152,578,842,414,411,012,314,605,620
Quảng Bình: 730,524,053,125,675,741,045,290,937,042
Trượt
09-10Đà Nẵng: 841,363,436,857,919,214,245,291,512,825
Khánh Hòa: 145,241,725,299,119,661,910,764,726,212
Trượt
08-10Đắc Lắc: 278,591,203,729,416,996,348,433,447,240
Quảng Nam: 462,140,268,307,276,898,086,546,374,211
Trượt
07-10Thừa Thiên Huế: 671,909,639,280,462,011,865,333,190,896
Phú Yên: 318,935,343,492,401,777,939,262,571,499
Trượt
06-10Thừa Thiên Huế: 539,035,840,501,711,891,850,921,724,875
Kon Tum: 427,547,631,720,459,167,983,872,908,467
Khánh Hòa: 128,460,763,297,520,041,871,224,074,096
Trượt
05-10Đà Nẵng: 587,972,803,976,175,549,895,277,173,472
Quảng Ngãi: 185,616,096,839,603,577,404,935,885,668
Đắc Nông: 918,215,662,631,079,412,526,722,045,454
Trượt
04-10Gia Lai: 617,721,126,919,099,861,403,640,548,070
Ninh Thuận: 750,190,283,399,743,592,625,414,132,494
Trượt
03-10Bình Định: 634,170,550,321,386,736,757,571,474,620
Quảng Trị: 431,825,800,916,988,398,738,464,149,286
Quảng Bình: 730,578,659,562,639,388,466,704,463,099
Trượt
02-10Đà Nẵng: 902,709,956,460,291,398,774,440,365,770
Khánh Hòa: 342,502,285,962,673,291,617,424,337,386
Trượt
01-10Đắc Lắc: 161,536,826,257,622,361,039,988,470,102
Quảng Nam: 246,475,094,451,881,486,648,970,716,930
Trượt
30-09Thừa Thiên Huế: 605,061,005,693,051,578,428,391,834,758
Phú Yên: 699,495,022,390,975,530,778,917,580,959
Trượt
29-09Thừa Thiên Huế: 525,320,172,055,362,293,213,475,932,962
Kon Tum: 237,684,774,545,589,599,321,552,673,359
Khánh Hòa: 671,322,926,667,415,114,672,163,033,507
Trượt
28-09Đà Nẵng: 702,953,114,645,172,482,302,844,213,419
Quảng Ngãi: 161,000,074,310,774,043,585,083,489,761
Đắc Nông: 340,451,695,600,661,399,418,623,520,671
Trượt
27-09Gia Lai: 569,122,919,903,946,607,004,808,239,220
Ninh Thuận: 999,066,586,064,525,611,955,489,477,187
Trượt
26-09Bình Định: 440,839,575,722,566,213,006,204,807,819
Quảng Trị: 850,189,387,813,745,599,015,505,405,190
Quảng Bình: 626,684,007,558,879,758,526,719,012,358
Trúng 626 Quảng Bình
25-09Đà Nẵng: 618,604,270,672,495,262,556,926,181,177
Khánh Hòa: 093,976,813,103,420,241,447,192,205,995
Trúng 093 Khánh Hòa
24-09Đắc Lắc: 470,302,834,444,790,308,657,429,607,577
Quảng Nam: 194,524,503,272,346,495,149,139,398,300
Trượt