dàn xỉu chủ 10 số miền trung chuẩn nhất

Đã bao lâu rồi bạn chưa được tận hưởng niềm vui CHIẾN THẮNG lô đề? Bạn đánh nhiều nhưng vẫn thua, vậy hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi cắt đứt dây đen, Cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng nợ nần một cách nhanh nhất.
⇒ Số mua mất phí khẳng định THẮNG LỚN
⇒ Thời gian lấy số từ 08h00–18h00 hàng ngày
⇒ Nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được số chuẩn hôm nay
⇒ Hỗ trợ thẻ cào: Viettel, Vinaphone
⇒ Anh em liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả
24-04
24-04Đà Nẵng: 919,781,961,544,699,470,183,100,675,203
Khánh Hòa: 982,878,367,015,026,621,481,030,862,155
Trúng 862 Khánh Hòa
23-04Đắc Lắc: 844,577,468,481,496,764,009,964,616,109
Quảng Nam: 312,196,527,115,648,504,374,222,743,003
Trượt
22-04Thừa Thiên Huế: 203,011,557,088,446,264,778,029,382,030
Phú Yên: 330,507,398,811,194,149,876,541,317,477
Trúng 149 Phú Yên
21-04Thừa Thiên Huế: 279,305,772,216,074,145,265,171,637,955
Kon Tum: 291,927,225,691,248,073,485,058,513,265
Khánh Hòa: 880,088,538,927,554,265,636,005,819,582
Trúng 582 Khánh Hòa
20-04Đà Nẵng: 075,398,769,704,839,420,817,046,554,765
Quảng Ngãi: 147,321,980,526,053,859,265,960,323,974
Đắc Nông: 228,685,965,082,213,786,356,695,449,400
Trượt
19-04Gia Lai: 325,600,686,844,591,757,783,611,671,521
Ninh Thuận: 814,785,497,307,571,986,719,516,434,910
Trượt
18-04Bình Định: 090,437,696,491,859,212,471,967,385,746
Quảng Trị: 489,054,077,123,252,805,654,823,226,057
Quảng Bình: 055,221,734,618,380,286,615,727,626,505
Trúng Quảng Trị
17-04Đà Nẵng: 498,211,479,419,799,852,161,581,685,775
Khánh Hòa: 631,445,800,696,888,442,785,001,403,924
Trượt
16-04Đắc Lắc: 520,469,539,171,918,519,911,149,265,215
Quảng Nam: 995,818,535,936,783,564,058,315,801,591
Trượt
15-04Thừa Thiên Huế: 396,298,219,271,956,592,693,185,229,595
Phú Yên: 494,653,731,779,950,465,191,883,743,380
Trượt
14-04Thừa Thiên Huế: 505,885,310,977,857,698,255,853,920,300
Kon Tum: 189,599,275,647,281,749,116,538,447,633
Khánh Hòa: 654,956,161,158,508,465,541,191,792,555
Trúng 255 Thừa Thiên Huế
13-04Đà Nẵng: 367,091,312,727,535,594,754,322,733,072
Quảng Ngãi: 561,408,512,991,135,129,801,284,639,086
Đắc Nông: 723,033,892,372,358,553,962,442,224,074
Trượt
12-04Gia Lai: 655,286,152,766,016,407,639,852,602,911
Ninh Thuận: 626,497,495,594,704,714,485,478,240,629
Trượt
11-04Bình Định: 499,027,086,073,252,765,140,887,418,474
Quảng Trị: 625,355,249,949,506,743,358,054,478,636
Quảng Bình: 856,419,425,794,416,413,640,781,412,285
Trượt
10-04Đà Nẵng: 571,621,779,578,616,553,937,676,588,489
Khánh Hòa: 275,121,805,866,223,647,595,951,983,308
Trượt
09-04Đắc Lắc: 490,169,481,830,827,819,452,955,085,737
Quảng Nam: 636,181,603,199,706,158,712,342,756,982
Trúng 181 Quảng Nam
08-04Thừa Thiên Huế: 585,930,028,451,472,174,995,832,703,294
Phú Yên: 400,363,274,894,150,883,590,249,984,827
Trượt
07-04Thừa Thiên Huế: 650,910,866,031,815,592,122,928,033,581
Kon Tum: 487,405,743,963,386,236,615,208,083,750
Khánh Hòa: 259,762,620,982,021,281,572,500,476,725
Trúng 750 Kon Tum
Trúng 281 Khánh Hòa
06-04Đà Nẵng: 253,925,073,714,441,560,011,563,688,069
Quảng Ngãi: 830,333,674,425,518,354,693,454,189,798
Đắc Nông: 261,168,950,380,292,473,664,800,981,392
Trượt
05-04Gia Lai: 488,804,386,720,775,908,910,164,497,311
Ninh Thuận: 209,632,263,265,718,072,248,659,017,354
Trượt
04-04Bình Định: 910,089,948,222,214,391,418,599,786,414
Quảng Trị: 349,651,203,584,007,313,663,449,546,223
Quảng Bình: 069,372,861,729,402,997,563,971,189,180
Trúng 007 Quảng Trị
03-04Đà Nẵng: 498,599,486,579,214,585,900,821,518,302
Khánh Hòa: 965,436,653,859,191,208,629,115,281,547
Trượt
02-04Đắc Lắc: 988,736,895,283,172,857,968,621,354,834
Quảng Nam: 043,673,348,665,994,147,999,953,497,162
Trúng 147 Quảng Nam
01-04Thừa Thiên Huế: 617,841,606,607,771,660,635,831,532,348
Phú Yên: 460,605,980,431,245,003,777,864,668,318
Trượt
31-03Thừa Thiên Huế: 192,497,715,165,987,472,736,146,378,344
Kon Tum: 114,514,475,246,429,511,913,915,602,866
Khánh Hòa: 125,219,081,518,147,068,053,670,297,389
Trượt
30-03Đà Nẵng: 209,960,586,418,033,299,611,155,970,585
Quảng Ngãi: 037,541,468,695,705,749,922,017,367,300
Đắc Nông: 248,879,786,522,149,387,737,422,430,440
Trúng 786 Đắc Nông
29-03Gia Lai: 345,374,933,088,454,849,538,839,537,584
Ninh Thuận: 371,863,971,612,077,986,187,328,100,026
Trượt
28-03Bình Định: 220,289,885,738,393,055,590,869,555,879
Quảng Trị: 379,996,110,369,276,707,229,579,480,809
Quảng Bình: 194,425,014,548,067,888,875,000,537,534
Trượt
27-03Đà Nẵng: 925,088,376,163,135,966,181,265,763,450
Khánh Hòa: 679,328,645,402,164,947,878,768,326,072
Trúng 326 Khánh Hòa
26-03Đắc Lắc: 407,818,082,409,260,127,662,848,699,524
Quảng Nam: 499,074,250,670,893,668,824,294,026,659
Trượt
25-03Thừa Thiên Huế: 302,601,748,018,203,080,811,419,576,717
Phú Yên: 715,158,955,897,159,598,317,211,183,240
Trượt
24-03Thừa Thiên Huế: 779,846,429,958,354,285,853,900,209,889
Kon Tum: 282,266,050,883,176,923,000,668,187,617
Khánh Hòa: 817,394,864,443,442,751,224,781,515,852
Trúng 187 Kon Tum
23-03Đà Nẵng: 433,967,653,454,525,662,118,696,317,561
Quảng Ngãi: 826,969,576,400,448,358,501,911,630,632
Đắc Nông: 335,726,148,121,029,197,155,031,721,251
Trúng 653 Đà Nẵng
Trúng 911 Quảng Ngãi
22-03Gia Lai: 312,810,800,426,024,908,924,586,805,457
Ninh Thuận: 532,218,870,438,673,001,927,490,408,371
Trúng 490 Ninh Thuận
21-03Bình Định: 427,914,382,186,862,284,598,261,198,587
Quảng Trị: 817,087,637,435,055,798,226,495,985,211
Quảng Bình: 226,294,520,903,982,201,804,523,973,454
Trúng 454 Quảng Bình
20-03Đà Nẵng: 932,289,929,503,955,827,721,672,066,205
Khánh Hòa: 715,626,681,059,334,866,192,114,628,649
Trúng 827 Đà Nẵng
Trúng 059 Khánh Hòa
19-03Đắc Lắc: 475,930,578,820,359,776,519,406,896,357
Quảng Nam: 896,164,618,881,114,939,172,128,091,503
Trúng 503 Quảng Nam
18-03Thừa Thiên Huế: 258,417,487,346,185,235,575,976,885,749
Phú Yên: 045,540,533,954,482,588,504,984,236,765
Trượt
17-03Thừa Thiên Huế: 528,534,623,536,225,941,337,813,242,736
Kon Tum: 178,730,696,948,715,416,717,707,406,913
Khánh Hòa: 730,197,797,486,039,276,203,622,239,849
Trúng 696 Kon Tum
16-03Đà Nẵng: 941,325,269,476,559,667,723,304,275,925
Quảng Ngãi: 146,787,647,679,460,062,242,600,246,433
Đắc Nông: 811,884,397,089,079,371,972,257,686,662
Trượt
15-03Gia Lai: 616,394,335,174,528,425,591,229,911,872
Ninh Thuận: 192,361,022,449,907,052,705,028,275,563
Trúng 174 Gia Lai
14-03Bình Định: 809,612,347,933,329,253,145,365,075,721
Quảng Trị: 968,776,159,854,204,168,116,041,396,321
Quảng Bình: 726,753,206,731,697,428,748,280,844,463
Trượt
13-03Đà Nẵng: 211,491,569,454,853,959,553,253,259,467
Khánh Hòa: 393,121,471,254,384,503,259,392,160,907
Trượt