dàn bao lô 6 con miền trung siêu víp

Đã bao lâu rồi bạn chưa được tận hưởng niềm vui CHIẾN THẮNG lô đề? Bạn đánh nhiều nhưng vẫn thua, vậy hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi cắt đứt dây đen, Cam kết giúp bạn vào bờ ngay hôm nay và thoát khỏi tình trạng nợ nần một cách nhanh nhất.
⇒ Số mua mất phí khẳng định THẮNG LỚN
⇒ Thời gian lấy số từ 08h00–18h00 hàng ngày
⇒ Nạp đủ tiền a/e sẽ nhận được số chuẩn hôm nay
⇒ Hỗ trợ thẻ cào: Viettel, Vinaphone
⇒ Anh em liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT nếu nạp thẻ bị lỗi nhé!

Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
05-06
05-06TT Huế: 82,08,53,55,39,64,
Phú Yên: 64,37,12,71,08,96
Ăn 2/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên
169
04-06TT Huế: 54,35,70,05,89,96,
Kon Tum: 00,12,69,45,42,03,
Khánh Hòa: 02,27,36,33,97,44
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
245
03-06Đà Nẵng: 54,60,39,48,79,89,
Quảng Ngãi: 74,85,99,11,57,65,
Đắc Nông: 45,29,51,87,19,80
Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Đắc Nông
213
02-06Gia Lai: 49,33,60,12,20,44,
Ninh Thuận: 24,63,26,78,09,54
Ăn 5/6 Ninh Thuận185
01-06Bình Định: 65,21,48,43,79,25,
Quảng Trị: 23,19,45,31,66,32,
Quảng Bình: 19,56,00,99,29,85
Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Bình
250
31-05Đà Nẵng: 35,89,25,18,91,82,
Khánh Hòa: 57,00,07,51,15,24
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
295
30-05Đắc Lắc: 96,59,49,84,39,83,
Quảng Nam: 85,86,51,64,60,30
Ăn 2/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam
202
29-05TT Huế: 44,87,18,78,50,94,
Phú Yên: 02,42,24,08,50,70
Trượt189
28-05TT Huế: 30,43,72,56,84,83,
Kon Tum: 47,77,80,86,68,71,
Khánh Hòa: 59,74,24,79,94,95
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Kon Tum
218
27-05Đà Nẵng: 78,25,43,72,71,32,
Quảng Ngãi: 09,49,65,28,63,75,
Đắc Nông: 72,99,35,06,42,55
Ăn 4/6 Quảng Ngãi210
26-05Gia Lai: 74,41,71,91,94,59,
Ninh Thuận: 44,68,03,95,94,72
Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
269
25-05Bình Định: 99,50,48,59,93,91,
Quảng Trị: 73,75,59,89,96,60,
Quảng Bình: 88,51,34,80,93,29
Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình
184
24-05Đà Nẵng: 21,68,34,85,53,25,
Khánh Hòa: 93,38,69,20,59,46
Trượt300
23-05Đắc Lắc: 27,95,75,00,11,74,
Quảng Nam: 10,03,57,11,59,29
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam
315
22-05TT Huế: 00,09,13,82,91,65,
Phú Yên: 56,42,58,21,87,27
Ăn 1/6 Phú Yên257
21-05TT Huế: 56,18,57,93,81,11,
Kon Tum: 22,46,28,90,89,55,
Khánh Hòa: 58,92,63,77,40,78
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Kon Tum,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
184
20-05Đà Nẵng: 04,51,27,24,00,75,
Quảng Ngãi: 44,42,37,93,77,47,
Đắc Nông: 85,99,95,96,49,90
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
329
19-05Gia Lai: 61,65,82,83,12,34,
Ninh Thuận: 20,88,04,76,58,17
Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
237
18-05Bình Định: 32,28,78,24,35,96,
Quảng Trị: 13,07,64,79,17,09,
Quảng Bình: 26,73,49,16,43,47
Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị
213
17-05Đà Nẵng: 12,84,87,31,73,19,
Khánh Hòa: 12,55,91,22,83,65
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
335
16-05Đắc Lắc: 55,80,16,84,67,91,
Quảng Nam: 49,77,11,18,72,09
Ăn 1/6 Đắc Lắc271
15-05TT Huế: 55,37,40,48,27,24,
Phú Yên: 48,23,16,55,95,19
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Phú Yên
324
14-05TT Huế: 16,36,86,88,48,99,
Kon Tum: 32,98,71,88,77,96,
Khánh Hòa: 98,84,03,16,36,72
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
189
13-05Đà Nẵng: 70,18,46,71,20,22,
Quảng Ngãi: 25,81,02,58,50,65,
Đắc Nông: 86,55,02,42,16,18
Ăn 1/6 Đắc Nông252
12-05Gia Lai: 62,38,68,78,26,21,
Ninh Thuận: 82,27,89,35,77,10
Ăn 2/6 Gia Lai,
Ăn 2/6 Ninh Thuận
310
11-05Bình Định: 43,82,59,64,88,09,
Quảng Trị: 56,85,50,43,38,71,
Quảng Bình: 94,64,01,78,98,58
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
252
10-05Đà Nẵng: 48,98,71,14,70,68,
Khánh Hòa: 05,37,45,84,74,30
Ăn 2/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
353
09-05Đắc Lắc: 72,16,78,83,12,33,
Quảng Nam: 37,39,16,28,20,11
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 2/6 Quảng Nam
281
08-05TT Huế: 72,88,09,22,62,08,
Phú Yên: 41,52,83,00,64,54
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
326
07-05TT Huế: 63,74,65,27,82,12,
Kon Tum: 57,15,87,10,14,38,
Khánh Hòa: 19,24,72,62,54,85
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
262
06-05Đà Nẵng: 20,56,42,06,97,90,
Quảng Ngãi: 83,85,45,23,24,02,
Đắc Nông: 19,72,57,99,70,59
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Quảng Ngãi
173
05-05Gia Lai: 74,67,00,38,40,48,
Ninh Thuận: 54,86,61,33,06,91
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
220
04-05Bình Định: 74,48,24,88,82,87,
Quảng Trị: 97,83,33,41,64,62,
Quảng Bình: 86,91,99,50,24,23
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình
240
03-05Đà Nẵng: 48,22,70,03,27,79,
Khánh Hòa: 75,23,00,34,62,41
Ăn 3/6 Đà Nẵng297
02-05Đắc Lắc: 26,18,17,52,09,75,
Quảng Nam: 56,08,91,00,51,44
Trượt203
01-05TT Huế: 90,12,82,42,26,62,
Phú Yên: 82,96,18,97,71,64
Ăn 2/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
190
30-04TT Huế: 87,26,52,14,38,00,
Kon Tum: 32,67,47,00,69,24,
Khánh Hòa: 39,64,79,86,78,50
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
184
29-04Đà Nẵng: 05,97,31,24,49,99,
Quảng Ngãi: 59,87,16,70,65,56,
Đắc Nông: 54,53,55,93,31,21
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Đắc Nông
234
28-04Gia Lai: 35,61,82,13,06,30,
Ninh Thuận: 05,95,71,04,24,25
Ăn 2/6 Gia Lai202
27-04Bình Định: 73,68,60,10,89,43,
Quảng Trị: 07,50,89,68,19,26,
Quảng Bình: 91,03,06,33,89,72
Ăn 2/6 Bình Định324
26-04Đà Nẵng: 80,21,65,33,46,07,
Khánh Hòa: 78,90,75,73,66,91
Ăn 2/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
258
25-04Đắc Lắc: 71,27,14,51,73,12,
Quảng Nam: 54,68,95,46,25,52
Ăn 3/6 Quảng Nam355
24-04TT Huế: 70,67,35,23,75,86,
Phú Yên: 59,82,31,92,39,66
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên
258
23-04TT Huế: 96,86,79,22,01,31,
Kon Tum: 66,16,77,26,25,49,
Khánh Hòa: 76,85,45,99,13,31
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
268
22-04Đà Nẵng: 72,82,07,65,68,74,
Quảng Ngãi: 95,48,06,77,32,43,
Đắc Nông: 16,50,64,35,30,58
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi
273
21-04Gia Lai: 55,41,31,26,21,96,
Ninh Thuận: 89,73,28,60,61,71
Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 2/6 Ninh Thuận
332
20-04Bình Định: 78,52,09,91,31,24,
Quảng Trị: 09,86,88,56,20,34,
Quảng Bình: 30,06,93,40,77,25
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
308
19-04Đà Nẵng: 98,74,04,85,88,84,
Khánh Hòa: 26,12,02,74,31,63
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
209
18-04Đắc Lắc: 31,84,02,42,54,07,
Quảng Nam: 28,79,11,66,72,83
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 3/6 Quảng Nam
290
17-04TT Huế: 29,18,58,82,77,70,
Phú Yên: 30,76,85,83,03,73
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Phú Yên
366
16-04TT Huế: 84,75,50,59,99,09,
Kon Tum: 93,17,42,07,05,72,
Khánh Hòa: 99,34,61,84,69,83
Ăn 2/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum
248
15-04Đà Nẵng: 90,87,16,48,70,40,
Quảng Ngãi: 48,97,13,56,19,08,
Đắc Nông: 30,78,95,34,75,41
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 2/6 Đắc Nông
247
14-04Gia Lai: 93,66,49,48,54,40,
Ninh Thuận: 56,71,28,13,19,18
Ăn 1/6 Ninh Thuận341
13-04Bình Định: 82,02,29,63,86,65,
Quảng Trị: 26,59,65,47,17,63,
Quảng Bình: 37,72,94,48,22,96
Ăn 4/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình
237
12-04Đà Nẵng: 36,73,99,23,72,57,
Khánh Hòa: 39,09,65,31,29,45
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
312
11-04Đắc Lắc: 85,49,37,27,89,29,
Quảng Nam: 36,17,52,51,03,01
Ăn 1/6 Quảng Nam125
10-04TT Huế: 66,45,28,97,50,37,
Phú Yên: 27,76,49,84,57,94
Ăn 1/6 TT Huế277
09-04TT Huế: 45,69,07,92,80,56,
Kon Tum: 45,50,36,92,11,85,
Khánh Hòa: 45,23,74,57,00,99
Ăn 4/6 TT Huế236
08-04Đà Nẵng: 15,55,51,56,54,03,
Quảng Ngãi: 77,40,90,63,81,65,
Đắc Nông: 16,62,88,11,48,61
Ăn 4/6 Đà Nẵng284
07-04Gia Lai: 28,21,05,90,38,20,
Ninh Thuận: 05,66,07,00,28,39
Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
165
06-04Bình Định: 96,95,04,82,31,79,
Quảng Trị: 08,40,98,95,21,26,
Quảng Bình: 21,90,33,84,80,91
Ăn 2/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
174
05-04Đà Nẵng: 35,77,86,31,91,08,
Khánh Hòa: 79,64,97,36,68,27
Ăn 1/6 Khánh Hòa175
04-04Đắc Lắc: 57,94,74,98,78,72,
Quảng Nam: 47,10,98,65,92,01
Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 1/6 Quảng Nam
238
03-04TT Huế: 74,87,13,00,35,94,
Phú Yên: 01,82,91,87,32,00
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
251
02-04TT Huế: 46,08,06,19,35,45,
Kon Tum: 09,55,51,40,60,24,
Khánh Hòa: 70,02,98,86,73,88
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
364
01-04Đà Nẵng: 21,76,03,58,23,62,
Quảng Ngãi: 40,30,57,42,06,15,
Đắc Nông: 45,67,75,58,21,13
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Đắc Nông
227
31-03Gia Lai: 76,90,08,06,40,61,
Ninh Thuận: 39,35,05,98,58,08
Ăn 5/6 Gia Lai347
30-03Bình Định: 79,50,13,61,53,54,
Quảng Trị: 87,11,80,15,22,34,
Quảng Bình: 47,38,69,72,42,33
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
220
29-03Đà Nẵng: 62,06,02,42,76,47,
Khánh Hòa: 68,31,74,86,16,92
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
245
28-03Đắc Lắc: 35,38,91,56,99,96,
Quảng Nam: 10,33,00,87,41,70
Trượt163
27-03TT Huế: 49,24,30,66,52,29,
Phú Yên: 48,97,21,73,31,03
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Phú Yên
269
26-03TT Huế: 54,62,04,98,27,86,
Kon Tum: 75,08,71,93,22,32,
Khánh Hòa: 78,90,95,06,82,97
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum
248
25-03Đà Nẵng: 66,75,79,41,82,36,
Quảng Ngãi: 18,57,22,63,34,62,
Đắc Nông: 15,50,07,79,61,57
Ăn 1/6 Đà Nẵng307
24-03Gia Lai: 76,55,90,16,87,15,
Ninh Thuận: 88,98,38,36,10,14
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
307
23-03Bình Định: 86,84,07,38,93,55,
Quảng Trị: 84,93,80,86,51,66,
Quảng Bình: 23,33,04,14,66,28
Ăn 2/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
171
22-03Đà Nẵng: 37,28,07,91,06,61,
Khánh Hòa: 49,17,37,41,31,21
Ăn 1/6 Đà Nẵng241
21-03Đắc Lắc: 59,07,47,50,62,35,
Quảng Nam: 40,95,76,07,28,31
Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam
224
20-03TT Huế: 71,65,56,24,76,91,
Phú Yên: 50,53,26,85,02,14
Ăn 5/6 TT Huế202
19-03TT Huế: 63,34,83,98,81,57,
Kon Tum: 18,67,60,64,50,42,
Khánh Hòa: 27,28,65,90,92,98
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
246
18-03Đà Nẵng: 79,93,53,82,80,84,
Quảng Ngãi: 23,36,74,89,33,42,
Đắc Nông: 78,85,48,45,75,55
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 2/6 Đắc Nông
274
17-03Gia Lai: 96,47,97,76,57,62,
Ninh Thuận: 77,50,61,17,22,04
Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 2/6 Ninh Thuận
225
16-03Bình Định: 24,91,79,10,57,20,
Quảng Trị: 21,19,33,18,99,37,
Quảng Bình: 22,03,61,43,59,95
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình
179
15-03Đà Nẵng: 87,86,78,21,51,47,
Khánh Hòa: 92,27,31,79,40,62
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
254
14-03Đắc Lắc: 08,26,69,66,11,72,
Quảng Nam: 25,80,15,10,33,07
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 3/6 Quảng Nam
238
13-03TT Huế: 47,34,40,83,22,72,
Phú Yên: 21,56,39,50,33,93
Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên
282
12-03TT Huế: 74,31,19,13,71,27,
Kon Tum: 21,56,31,98,43,90,
Khánh Hòa: 04,36,90,69,01,61
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
229
11-03Đà Nẵng: 71,58,62,91,69,74,
Quảng Ngãi: 68,17,50,07,22,28,
Đắc Nông: 55,54,00,18,09,15
Trượt245
10-03Gia Lai: 48,38,60,92,70,37,
Ninh Thuận: 51,93,00,75,70,03
Ăn 2/6 Gia Lai251
09-03Bình Định: 16,34,91,43,04,69,
Quảng Trị: 81,71,82,31,96,85,
Quảng Bình: 35,97,19,70,08,79
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
335
08-03Đà Nẵng: 21,90,92,84,31,58,
Khánh Hòa: 02,82,07,92,34,61
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
210
07-03Đắc Lắc: 78,96,58,42,53,93,
Quảng Nam: 98,51,34,46,65,77
Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 2/6 Quảng Nam
286
06-03TT Huế: 50,17,98,07,68,05,
Phú Yên: 24,41,86,29,69,55
Ăn 1/6 TT Huế265
05-03TT Huế: 16,04,41,52,47,89,
Kon Tum: 02,29,97,45,71,68,
Khánh Hòa: 26,29,14,01,28,60
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum
192
04-03Đà Nẵng: 02,79,97,20,87,06,
Quảng Ngãi: 20,42,16,23,08,38,
Đắc Nông: 08,30,53,47,79,59
Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Đắc Nông
242
03-03Gia Lai: 86,72,95,17,77,42,
Ninh Thuận: 51,53,29,23,92,58
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
219
02-03Bình Định: 31,30,13,97,83,18,
Quảng Trị: 67,73,78,84,43,77,
Quảng Bình: 75,71,31,96,34,72
Ăn 3/6 Quảng Trị322
01-03Đà Nẵng: 07,74,43,89,51,08,
Khánh Hòa: 34,88,80,32,93,48
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
254
28-02Đắc Lắc: 16,89,68,79,76,82,
Quảng Nam: 58,23,08,53,66,79
Ăn 4/6 Quảng Nam304
27-02TT Huế: 45,74,13,65,80,34,
Phú Yên: 61,86,48,35,66,20
Ăn 3/6 TT Huế112
26-02TT Huế: 18,54,35,28,24,29,
Kon Tum: 49,03,54,62,64,96,
Khánh Hòa: 18,89,01,75,62,69
Ăn 1/6 Khánh Hòa266
25-02Đà Nẵng: 40,07,89,92,01,55,
Quảng Ngãi: 75,84,53,88,20,04,
Đắc Nông: 61,74,44,75,06,56
Ăn 2/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đắc Nông
242
24-02Gia Lai: 19,06,70,12,66,59,
Ninh Thuận: 42,80,79,55,12,68
Ăn 1/6 Ninh Thuận268
23-02Bình Định: 26,59,55,04,24,90,
Quảng Trị: 64,36,13,50,08,72,
Quảng Bình: 13,93,58,36,52,42
Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình
287
22-02Đà Nẵng: 20,64,70,69,73,23,
Khánh Hòa: 38,88,63,11,54,25
Ăn 1/6 Khánh Hòa277
21-02Đắc Lắc: 69,89,28,38,48,59,
Quảng Nam: 46,89,77,53,10,28
Ăn 4/6 Quảng Nam185
20-02TT Huế: 81,72,74,36,62,47,
Phú Yên: 98,72,12,53,60,18
Ăn 3/6 TT Huế330
19-02TT Huế: 47,82,43,38,44,96,
Kon Tum: 23,34,54,98,63,61,
Khánh Hòa: 92,28,68,85,88,64
Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
215
18-02Đà Nẵng: 70,83,17,93,36,59,
Quảng Ngãi: 62,83,44,00,11,90,
Đắc Nông: 34,65,02,76,53,22
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông
285
17-02Gia Lai: 36,57,72,97,81,77,
Ninh Thuận: 27,12,73,40,44,04
Ăn 2/6 Gia Lai289
16-02Bình Định: 31,17,75,27,63,69,
Quảng Trị: 12,91,53,88,78,42,
Quảng Bình: 88,82,71,28,98,55
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 4/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình
336
15-02Đà Nẵng: 70,62,26,50,20,00,
Khánh Hòa: 77,09,82,26,42,78
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
277
14-02Đắc Lắc: 80,23,83,81,09,42,
Quảng Nam: 01,23,00,73,04,54
Ăn 1/6 Quảng Nam150
13-02TT Huế: 25,15,65,19,23,42,
Phú Yên: 76,11,27,42,54,84
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Phú Yên
210
12-02TT Huế: 11,13,29,30,37,49,
Kon Tum: 87,50,57,59,17,07,
Khánh Hòa: 67,24,43,39,60,74
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
345
11-02Đà Nẵng: 75,90,35,89,16,34,
Quảng Ngãi: 61,16,41,91,29,08,
Đắc Nông: 50,33,30,54,71,94
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Đắc Nông
221
10-02Gia Lai: 95,73,97,14,04,02,
Ninh Thuận: 95,18,96,30,92,11
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận
367
09-02Bình Định: 48,04,68,02,59,90,
Quảng Trị: 23,70,28,55,44,62,
Quảng Bình: 43,06,88,76,45,10
Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
276
08-02Đà Nẵng: 53,65,21,50,37,30,
Khánh Hòa: 61,01,12,77,95,58
Ăn 1/6 Đà Nẵng285
07-02Đắc Lắc: 51,21,38,46,13,66,
Quảng Nam: 67,80,61,35,50,09
Ăn 1/6 Đắc Lắc186
06-02TT Huế: 45,62,96,88,19,91,
Phú Yên: 83,81,65,01,30,31
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên
244
05-02TT Huế: 35,00,44,61,71,93,
Kon Tum: 08,04,09,49,38,81,
Khánh Hòa: 61,76,71,14,63,55
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
295
04-02Đà Nẵng: 22,92,57,42,60,03,
Quảng Ngãi: 76,81,63,99,60,96,
Đắc Nông: 01,91,89,20,79,63
Ăn 1/6 Đắc Nông291
03-02Gia Lai: 44,91,32,86,75,96,
Ninh Thuận: 00,31,39,10,62,35
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
217
02-02Bình Định: 47,15,03,91,61,32,
Quảng Trị: 98,58,33,30,23,61,
Quảng Bình: 36,58,01,81,46,70
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình
295
01-02Đà Nẵng: 44,75,34,06,78,84,
Khánh Hòa: 15,56,49,70,90,64
Ăn 1/6 Đà Nẵng247
31-01Đắc Lắc: 12,88,11,90,23,66,
Quảng Nam: 59,93,14,09,32,70
Ăn 2/6 Đắc Lắc158
30-01TT Huế: 72,15,02,16,58,76,
Phú Yên: 05,95,78,45,37,22
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Phú Yên
149
29-01TT Huế: 19,33,45,24,81,03,
Kon Tum: 86,61,16,75,20,42,
Khánh Hòa: 19,83,01,95,72,15
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum
358
28-01Đà Nẵng: 22,13,39,20,05,36,
Quảng Ngãi: 71,00,70,40,19,26,
Đắc Nông: 85,67,29,20,14,76
Ăn 2/6 Quảng Ngãi258
27-01Gia Lai: 47,20,66,31,77,21,
Ninh Thuận: 79,80,78,49,87,67
Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 4/6 Ninh Thuận
273
26-01Bình Định: 81,41,82,36,07,92,
Quảng Trị: 30,57,12,72,14,86,
Quảng Bình: 30,92,25,38,55,16
Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 2/6 Quảng Bình
310
25-01Đà Nẵng: 07,83,22,20,95,23,
Khánh Hòa: 20,11,01,98,40,54
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
244
23-01TT Huế: 59,88,53,55,00,77,
Phú Yên: 62,03,88,52,14,79
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên
293
22-01TT Huế: 50,83,81,84,41,76,
Kon Tum: 27,72,98,89,66,67,
Khánh Hòa: 83,68,80,75,78,12
Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
241
21-01Đà Nẵng: 24,37,23,59,58,00,
Quảng Ngãi: 95,75,83,58,26,69,
Đắc Nông: 11,86,60,37,80,54
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông
213
20-01Gia Lai: 94,56,78,44,74,14,
Ninh Thuận: 70,03,54,58,42,19
Ăn 4/6 Ninh Thuận184
19-01Bình Định: 75,22,16,17,48,28,
Quảng Trị: 95,80,17,76,51,42,
Quảng Bình: 06,88,75,69,53,46
Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 2/6 Quảng Bình
257
18-01Đà Nẵng: 67,93,88,15,17,44,
Khánh Hòa: 19,37,51,97,15,27
Ăn 1/6 Đà Nẵng250
17-01Đắc Lắc: 64,93,40,12,03,87,
Quảng Nam: 70,42,73,16,19,82
Ăn 2/6 Quảng Nam164
16-01TT Huế: 97,43,52,29,62,85,
Phú Yên: 77,42,28,88,02,38
Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên
324
15-01TT Huế: 04,35,55,59,60,54,
Kon Tum: 32,53,69,27,65,21,
Khánh Hòa: 55,23,30,45,08,15
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
223
14-01Đà Nẵng: 89,68,25,06,99,74,
Quảng Ngãi: 79,24,69,19,37,47,
Đắc Nông: 10,48,14,03,62,60
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông
176
13-01Gia Lai: 53,90,43,30,16,29,
Ninh Thuận: 77,84,26,73,05,70
Ăn 2/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
240
12-01Bình Định: 12,21,99,26,87,77,
Quảng Trị: 56,14,57,95,99,50,
Quảng Bình: 97,49,67,23,62,80
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Bình
282
11-01Đà Nẵng: 14,70,45,88,05,26,
Khánh Hòa: 91,34,16,11,62,08
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
273
10-01Đắc Lắc: 74,08,75,85,03,00,
Quảng Nam: 62,66,33,55,16,94
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 2/6 Quảng Nam
156
09-01TT Huế: 25,89,57,84,44,15,
Phú Yên: 96,11,76,39,48,87
Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
329
08-01TT Huế: 38,88,12,43,95,72,
Kon Tum: 95,18,11,35,85,17,
Khánh Hòa: 38,63,78,92,87,64
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
216
07-01Đà Nẵng: 31,57,29,16,75,27,
Quảng Ngãi: 78,56,38,80,30,89,
Đắc Nông: 61,66,16,14,10,36
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông
241
06-01Gia Lai: 52,09,61,43,73,31,
Ninh Thuận: 86,35,32,18,38,40
Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 2/6 Ninh Thuận
171
05-01Bình Định: 29,35,92,23,55,40,
Quảng Trị: 13,99,77,28,86,72,
Quảng Bình: 86,18,80,75,74,63
Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
209
04-01Đà Nẵng: 81,34,70,25,27,49,
Khánh Hòa: 86,93,27,15,03,49
Ăn 2/6 Đà Nẵng216
03-01Đắc Lắc: 06,95,96,87,21,66,
Quảng Nam: 98,99,60,40,71,72
Ăn 3/6 Quảng Nam243
02-01TT Huế: 60,34,35,09,47,56,
Phú Yên: 43,76,96,50,11,51
Ăn 1/6 TT Huế227
01-01TT Huế: 05,78,26,20,24,83,
Kon Tum: 58,11,01,22,80,53,
Khánh Hòa: 46,91,04,83,16,28
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
218
31-12Đà Nẵng: 86,35,67,04,26,69,
Quảng Ngãi: 46,76,28,14,64,71,
Đắc Nông: 36,77,89,63,92,90
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đắc Nông
177
30-12Gia Lai: 18,40,10,32,47,57,
Ninh Thuận: 42,94,32,56,71,67
Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
366
29-12Bình Định: 23,02,65,10,98,93,
Quảng Trị: 75,70,56,13,55,57,
Quảng Bình: 88,50,37,30,08,03
Ăn 2/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình
292
28-12Đà Nẵng: 66,77,41,96,48,43,
Khánh Hòa: 44,75,30,06,35,65
Trượt314
27-12Đắc Lắc: 69,26,67,44,42,31,
Quảng Nam: 48,23,45,92,61,89
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 1/6 Quảng Nam
241
26-12TT Huế: 81,60,52,07,70,85,
Phú Yên: 10,98,14,81,61,23
Ăn 2/6 TT Huế156
25-12TT Huế: 91,10,86,20,13,99,
Kon Tum: 82,45,63,00,84,78,
Khánh Hòa: 95,47,05,51,27,07
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
262
24-12Đà Nẵng: 63,80,88,25,87,91,
Quảng Ngãi: 16,22,60,66,54,34,
Đắc Nông: 26,14,81,11,01,80
Ăn 1/6 Đà Nẵng217
23-12Gia Lai: 52,73,50,12,19,29,
Ninh Thuận: 83,08,28,57,92,44
Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
258
22-12Bình Định: 03,25,31,26,90,70,
Quảng Trị: 96,07,85,42,34,73,
Quảng Bình: 93,58,89,66,50,10
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình
265
21-12Đà Nẵng: 95,33,41,96,73,52,
Khánh Hòa: 90,50,74,39,15,45
Trượt214
20-12Đắc Lắc: 69,06,12,52,66,56,
Quảng Nam: 69,85,76,91,78,84
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 2/6 Quảng Nam
204
19-12TT Huế: 68,42,48,58,29,38,
Phú Yên: 02,96,81,23,19,97
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên
221
18-12TT Huế: 84,29,15,52,14,13,
Kon Tum: 95,43,11,48,36,14,
Khánh Hòa: 29,02,67,56,80,53
Ăn 3/6 Kon Tum255
17-12Đà Nẵng: 71,54,74,70,86,93,
Quảng Ngãi: 37,82,32,43,58,40,
Đắc Nông: 52,69,17,01,44,19
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Đắc Nông
131
16-12Gia Lai: 36,93,60,78,68,00,
Ninh Thuận: 90,35,73,39,45,22
Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận
237
15-12Bình Định: 40,12,80,27,74,00,
Quảng Trị: 09,58,26,20,02,69,
Quảng Bình: 55,64,93,85,01,71
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
165
14-12Đà Nẵng: 05,97,96,26,51,55,
Khánh Hòa: 95,32,54,72,73,83
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
263
13-12Đắc Lắc: 50,63,20,54,82,04,
Quảng Nam: 73,28,48,85,21,59
Trượt163
12-12TT Huế: 17,58,35,92,13,11,
Phú Yên: 36,81,61,33,94,26
Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Phú Yên
307
11-12Kon Tum: 82,76,79,05,31,94,
Khánh Hòa: 57,21,87,69,34,98
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
109
10-12Đà Nẵng: 43,49,08,23,98,27,
Quảng Ngãi: 01,67,39,60,46,51,
Đắc Nông: 83,44,46,89,34,19
Ăn 4/6 Quảng Ngãi257
09-12Gia Lai: 88,83,81,52,03,56,
Ninh Thuận: 10,21,15,41,31,19
Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 4/6 Ninh Thuận
221
08-12Bình Định: 97,16,66,85,35,89,
Quảng Trị: 72,20,76,46,57,43,
Quảng Bình: 58,69,48,10,42,87
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình
264
07-12Đà Nẵng: 66,55,43,42,48,72,
Khánh Hòa: 86,66,26,79,32,95
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
192
06-12Đắc Lắc: 44,43,10,83,29,85,
Quảng Nam: 75,18,52,40,14,00
Ăn 1/6 Đắc Lắc350
05-12TT Huế: 52,88,25,47,69,43,
Phú Yên: 95,87,97,92,82,78
Ăn 3/6 TT Huế188